Chi tiết sản phẩm : Điều hòa LG 2 chiều 9.000btu H09ENB
Máy điều hòa LG 2 chiều 9000Btu H09ENB thời gian vận hành ngắn, nhanh chóng mang đến luồng khí ấm áp và dễ chịu cho không gian của bạn
Sưởi ấm nhanh: Quá trình sưởi ấm diễn ra nhanh chóng bởi thời gian đạt nhiệt độ cài đặt thấp nhất.
Vùng sưởi ấm rộng: với vùng sưởi ấm rộng hơn, các máy điều hòa LG 2 chiều sẽ nhanh chóng sưởi ấm và cân bằng nhiệt độ phòng bạn mang lại sự dễ chịu thoải mái.
TẤM LỌC KHÁNG KHUẨN
Tấm lọc kháng khuẩn là lớp bảo vệ ngoài cùng, bắt giữ và loại bỏ những bụi thô, bụi kích thước lớn hơn 10 nm tiềm ẩn trong không khí.
CHẾ ĐỘ NGỦ ĐÊM: Chế độ ngủ đêm sẽ tự động điều chỉnh, cứ 30 phút lại tăng lên 1oC cho đến khi nhiệt độ trong phòng tăng đến 2oC để phù hợp với thân nhiệt giúp bạn tận hưởng một đêm ngon giấc.
LẮP ĐẶT NHANH CHÓNG, THUẬN LỢI: Điều hòa không khí LG được thiết kế để dễ dàng và hiệu quả hơn cho quá trình cài đặt, không phụ thuộc vào điều kiện xung quanh và số lượng nhân viên lắp đặt. Bằng việc giảm thời gian và số lượng kỹ thuật viên thao tác, giờ đây tốc độ lắp máy đã dễ dàng & nhanh hơn.
Thông số kĩ thuật : Điều hòa LG 2 chiều 9.000btu H09ENB
Model | 9K(H/P) | ||
Cục trong nhà | VS-H096W4A0 | ||
Cục ngoài trời | H09ENA | ||
Công suất làm lạnh | W | 2638 | |
Btu/h | 9000 | ||
Công suất sưởi ấm | W | 2638 | |
Btu/h | 9000 | ||
Công suất tiêu thụ | Làm lạnh/Sưởi ấm | W | 900/800 |
Cường độ dòng điện | Làm lạnh/Sưởi ấm | A | 4.0/3.8 |
EER | W | 2.39 | |
Btu/h | 10.00 | ||
COP | W/W | 3.30 | |
Điện nguồn | o/V/Hz | 1/220 ~ 240/50 | |
Lưu lượng gió | Dàn lạnh,Max | m3/min(CFM) | 6.9(244) |
Dàn nóng, Max | m3/min(CFM) | 25(883) | |
Khử ẩm dịu nhẹ | l/h(pts/h) | 1.1 | |
Độ ồn | Dàn lạnh,H/M/L/SL | dB(A)± 3 | 36/30/27/- |
Dàn nóng, Max | dB(A)± 3 | 48 | |
Độ dài đường ống tiêu chuẩn | m | 5 | |
Fan(Indoor) | Type | Cross Flow Fan | |
Fan(Outdoor) | Type | Fan, Propeller | |
Đường kính ống dẫn | Ống lỏng | mm | 6.35 |
Ống Gas | mm | 9.25 | |
Kích thước | Dàn lạnh(W*H*D) | mm | 756*265*184 |
Dàn nóng(W*H*D) | mm | 770*540*245 | |
Khối lượng | Dàn lạnh | kg | 8 |
Dàn nóng | kg | 28.5 | |
Độ dài đường ống tối đa | m | 15 | |
Chênh lệch độ cao tối đa | m | 7 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.