Chi tiết sản phẩm : Điều hòa Mitsubishi heavy 2 chiều 24.000BTU SRK/SRC71HE
Máy điều hòa không khí Mitsubishi heavy 2 chiều thông dụng, model SRK/SRC71HE công suất 24000btu, sản phẩm mang thương hiệu Nhật bản, được sản xuất chính hãng tại Thái Lan, thời gian bảo hành 24 tháng thích hợp lắp đặt cho phòng có diện tích dưới 40m2 như phòng khách của gia đình hoặc các phòng làm việc, phòng học hay cửa hàng.
Điều hòa Mitsubishi Heavy với thiết kế đơn giản, gọn nhẹ rất tiện lợi cho việc lắp đặt, sửa chữa bảo dưỡng cũng như người tiêu dùng có thể tự lau chùi được.
Giá cả của sản phẩm thấp hơn so với các hãng cao cấp cùng phân cấp sản phẩm, chính vì thế luôn được nhiều sự lựa chọn của người tiêu dùng.
Sản phẩm có rất nhiều ưu điểm:
Máy vận hành êm ái, độ ồn thấp và làm lạnh cũng như ấm nhanh.
Luồng gió xoáy: cánh gió của máy di chuyển liên tục và đảo quanh khắp không gian, giúp căn phòng của bạn trở nên mát mẻ hoặc ấm áp đều khắp mọi nơi.
Lồng quạt được tráng lớp chống khuẩn, ngăn ngừa ẩm mốc do đó máy luôn sạch sẽ và căn phòng của bạn luôn tràn ngập không khí trong lành.
Chế độ tự điều chỉnh cánh gió: cánh gió thổi của máy điều hòa sẽ luôn tự động điều chỉnh luồng gió để hơi mát hoặc hơi ấm sẽ được thổi khắp không gian.
Hãy đến và trải nghiệm với dòng sản phẩm điều hòa Mitsubishi Heavy, chắc chắn sẽ khiến quý khách hài lòng và cảm thấy cuộc sống tươi đẹp.
Thông số kĩ thuật : Điều hòa Mitsubishi heavy 2 chiều 24.000BTU SRK/SRC71HE
Hạng mục/ Kiểu máy | Dàn Lạnh | SRK71HE | |
Dàn nóng | SRC71HE | ||
Nguồn điện | 1 Pha, 220/230/240V, 50Hz | ||
Công suất | Làm lạnh | kW(Btu/h) | 6.8(23200) |
Sưởi | kW(Btu/h) | 7.2(24566) | |
Công suất tiêu thụ | Làm lạnh | kW | 2,05 |
Sưởi | kW | 1,88 | |
EER | Làm lạnh | W/W | 3,250 |
Sưởi | W/W | 3,830 | |
Dòng điện | Làm lạnh | A | 10.2/9.8/9.4 |
Sưởi | A | 9.4/9.0/8.6 | |
Kích thước ngoài (Cao x Rộng x Sâu) |
Dàn Lạnh | mm | 318 x 1098 x 248 |
Dàn Nóng | mm | 750 x 880 x 340 | |
Trọng lượng tịnh | Dàn Lạnh | kg | 15 |
Dàn Nóng | kg | 63 | |
Lưu lượng gió | Dàn Lạnh | m3/min | 20,5 |
Dàn Nóng | m3/min | 60,0 | |
Môi chất lạnh | R22 | ||
Kích cỡ đường ống | Đường lỏng | mm | ø6.35 |
Đường gas | mm | 15,88 | |
Dây điện kết nối | 1.5 mm2 x 3 sợi (bao gồm dây nói đất) | ||
Phương pháp nối dây | Kiểu kết nối bằng trạm (siết vít) |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.