1.Điều hòa treo tường
STT | VẬT TƯ | ĐVT | SL | ĐƠN GIÁ |
1 | Ống đồng, bảo ôn | |||
1.1 | Công suất 9.000BTU-12.000BTU (ống đồng dày 0.61mm) | Mét | 130,000 | |
1.2 | Công suất 18.000BTU-30.000BTU (ống đồng dày 0.71mm) | Mét | 160,000 | |
2 | Giá đỡ cục nóng | |||
2.1 | Loại máy treo tường Công suất 9.000BTU-12.000BTU | Cái | 90,000 | |
2.2 | Loại máy treo tường Công suất 18.000BTU-30.000BTU | Cái | 120,000 | |
3 | Chi phí nhân công lắp máy | |||
3.1 | Công suất 9.000BTU-12.000BTU | Bộ | 200,000 | |
3.2 | Công suất 18.000BTU-24000BTU | Bộ | 250,000 | |
4 | Dây điện 2×1.5mm Trần Phú | Mét | 15,000 | |
5 | Dây điện 2×2.5mm Trần Phú | Mét | 20,000 | |
6 | Dây điện 2×4 mmTrần Phú | Mét | 40,000 | |
7 | Dây cáp nguồn 3×4+1×2,5mm | Mét | 80,000 | |
8 | Ống thoát nước mềm | Mét | 10,000 | |
9 | Ống thoát nước cứng PVC | Mét | 15,000 | |
10 | Ống thoát nước cứng PVC + Bảo ôn | Mét | 50,000 | |
11 | Attomat 1 pha | Cái | 90,000 | |
12 | Nhân công đục tường đi ống gas, ống nước | Mét | 50,000 | |
13 | Vật tư phụ (băng cuốn, băng dính, que hàn, bu lông…) | Bộ | 50,000 | |
14 | Chi phí nhân công tháo máy (Bảo dưỡng) | Bộ | 150,000 | |
TỔNG |
2. Điều hòa âm trần
STT | VẬT TƯ | ĐVT | SL | ĐƠN GIÁ |
1 | Ống đồng, Băng cuốn, bảo ôn | |||
1.1 | Công suất máy 18.000BTU – 24.000BTU | Mét | 240,000 | |
1.2 | Công suất máy 28.000BTU – 50.000BTU | Mét | 260,000 | |
2 | Giá đỡ cục nóng | Bộ | 250,000 | |
3 | Lồng bảo vệ cục nóng | Bộ | 900,000 | |
4 | Chi phí nhân công lắp máy | |||
4.1 | Điều hòa âm trần công suất 18.000BTu – 28.000BTU | Bộ | 550,000 | |
4.2 | Điều hòa âm trần công suất 30.000BTu – 50.000BTU | Bộ | 650.000 | |
5 | Dây điện 2×1.5 Trần Phú | Mét | 15,000 | |
6 | Dây điện 2×2.5 Trần Phú | Mét | 20,000 | |
7 | Dây điện 2×4 Trần Phú | Mét | 40,000 | |
8 | Dây cáp nguồn 3×4+1×2,5 | Mét | 80,000 | |
9 | Ống thoát nước mềm | Mét | 10,000 | |
10 | Ống thoát nước cứng PVC | Mét | 15,000 | |
11 | Ống thoát nước cứng PVC + Bảo ôn | Mét | 50,000 | |
12 | Attomat 1 pha | Cái | 90,000 | |
13 | Attomat 3 pha | Cái | 280,000 | |
14 | Nhân công đục tường chôn ống gas , ống nước | Mét | 50,000 | |
15 | Ti treo dàn lành | Cái | 50,000 | |
16 | Vật tư phụ (Băng cuốn, que hàn, băng dính…) | Bộ | 150,000 | |
17 | Chi phí nhân công tháo máy/Bảo dưỡng | |||
– Giá trên chưa bao gồm thuế VAT 10%; | ||||
– Ống đồng dày 0,61mm cho ống Ø6,Ø10,Ø12; – Ống đồng dày 0,71mm cho ống Ø16,Ø19 | ||||
– Cam kết bảo hành chất lượng lắp đặt miễn phí trong vòng 06 tháng kể từ ngày ký biên bản nghiệm thu. | ||||
3. Điều hòa tủ đứng
STT | VẬT TƯ | ĐVT | SL | ĐƠN GIÁ |
1 | Ống đồng, Băng cuốn, bảo ôn | |||
1.1 | Công suất máy 18.000BTU – 24.000BTU | Mét | 240,000 | |
1.2 | Công suất máy 28.000BTU – 50.000BTU | Mét | 260,000 | |
2 | Giá đỡ cục nóng | Bộ | 250,000 | |
3 | Lồng bảo vệ cục nóng | Bộ | 900,000 | |
4 | Chi phí nhân công lắp máy | |||
4.1 | Điều hòa tủ đứng (Công suất 18.000BTU-28.000BTU) | Bộ | 450,000 | |
4.2 | Điều hòa tủ đứng (Công suất 30.000BTU-50.000BTU) | Bộ | 550,000 | |
5 | Dây điện 2×1.5 Trần Phú | Mét | 15,000 | |
6 | Dây điện 2×2.5 Trần Phú | Mét | 20,000 | |
7 | Dây điện 2×4 Trần Phú | Mét | 40,000 | |
8 | Dây cáp nguồn 3×4+1×2,5 | Mét | 80,000 | |
9 | Ống thoát nước mềm | Mét | 10,000 | |
10 | Ống thoát nước cứng PVC | Mét | 15,000 | |
11 | Ống thoát nước cứng PVC + Bảo ôn | Mét | 50,000 | |
12 | Attomat 1 pha | Cái | 90,000 | |
13 | Attomat 3 pha | Cái | 280,000 | |
14 | Nhân công đục tường chôn ống gas , ống nước | Mét | 50,000 | |
15 | Vật tư phụ (Băng cuốn, que hàn, băng dính…) | Bộ | 150,000 | |
16 | Chi phí nhân công tháo máy/Bảo dưỡng | Bộ | 300,000 | |
TỔNG | ||||
– Giá trên chưa bao gồm thuế VAT 10%; | ||||
– Ống đồng dày 0,61mm cho ống Ø6,Ø10,Ø12; – Ống đồng dày 0,71mm cho ống Ø16,Ø19 | ||||
– Cam kết bảo hành chất lượng lắp đặt miễn phí trong vòng 06 tháng kể từ ngày ký biên bản nghiệm thu. | ||||