Chi tiết sản phẩm : Điều hòa Casper 1 chiều 9.000BTU AE-09CF1
Máy điều hòa Casper AE-09CF1 thương hiệu máy điều hòa giá rẻ loại 1 chiều công suất 9.000BTU. Casper dòng sản phẩm máy điều hòa mới xuất hiện tại thị trường Việt Nam năm 2016 với thiết kế mới sang trọng tinh tế hơn hẳn các hãng điều hòa giá rẻ khác có mặt trên thị trường như điều hòa Funiki SBC09 hay điều hòa Sumikura APS/APO-092
Thiết kế nguyên khối mang lại cảm nhận về sự vững chãi, bền đẹp
Điều hòa treo tường Casper với dàn tản nhiệt màu vàng giúp tăng tuổi thọ của dàn ngưng, ngăn ngừa sự bào mòn của tác nhân bên ngoài như mưa và gió muối biển.
Máy điều hòa Casper 9000BTU model: AE-09CF1 phù hợp lắp đặt cho phòng có diện tích < 15m2 phòng ngủ, phòng khách không những mang lại cảm giác mát lạnh sảng khoái mà còn mang lại không gian thiết kế sang trọng ấn tượng cho công trình của bạn.
Điều hòa 1 chiều 9000BTU Casper AE-09CF1 sử dụng môi chất làm lạnh Gas R22, môi chất làm lạnh công nghiệp phổ thông tại thị trường Việt Nam kỹ thuật dễ dàng xử lý nên chi phí bảo trì, bảo dưỡng hay thay thể linh kiện thấp.
Ngoài tính năng làm lạnh nhanh chóng, tuổi thọ cao: Máy điều hòa Casper hoạt động êm ái hơn bất kỳ máy điều hòa giá rẻ nào đang bán trên thị trường.
Sản phẩm được bảo hành chính hãng toàn bộ máy 36 tháng, riêng bộ phận máy nén 5 năm và đặc biệt hơn là chế độ bảo hành mở rộng 1 đổi 1 trong vòng 1 năm đầu nếu sản phẩm. Chế độ bảo hành dài hạn cùng với dịch vụ bảo hành nhanh chóng, tiện lợi khiến khách hàng luôn cảm thấy an tâm khi quyết định chọn mua dòng sản phẩm này.
Đặc biệt hơn nữa, máy điều hòa Casper dàn lạnh được thiết kế nguyên khối giúp giảm thiểu tiếng ồn gây ra trong quá trình vận hành và tăng lưu lượng gió tối đa. Đường viền được thiết kế góc cạnh với màu sắc sặc sỡ đem lại sự đột phá trong thiết kế tạo nên vẻ đẹp hiện đại, sang trọng cho sản phẩm.
Thông số kĩ thuật : Điều hòa Casper 1 chiều 9.000BTU AE-09CF1
Model | Đơn vị | AE-09CF1 | |
Thông số cơ bản | Công suất định mức | Btu/h | 8,800 |
Công suất tiêu thụ định mức | W | 950 | |
Dòng điện định mức | A | 4.4 | |
Nguồn điện | V/Ph/Hz | 220V/1/50Hz | |
Gas | R22 | ||
Lưu lượng gió (H/ M/ L) | m3/h | 580 | |
Độ ồn | dB(A) | … | |
Dàn lạnh | Tốc độ quạt | rpm | 1330/1230/930 |
Kích thước máy | mm | 750*285*200 | |
Kích thước bao bì | mm | 800*343*264 | |
Khối lượng tịnh | Kg | 8.5 | |
Dàn nóng | Máy nén | HSM165V3UDZA | |
Lưu lượng gió | m3/h | 1,350 | |
Kích thước máy | mm | 720*540*259 | |
Kích thước bao bì | mm | 806*316*525 | |
Khối lượng tịnh | Kg | 25 | |
Ống Nối | Ống lỏng | mm | 6.35 |
Ống gas | mm | 9.52 | |
Độ dài đường ống tối đa | m | 10 | |
Cao độ tối đa | m | 5 | |
Diện tích sử dụng đề xuất | m | 11-16 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.