dieu-hoa-am-tran-panasonic-1-chieu-28000btu-cu-cs-d28db4h5-d28dbh5-yrvllt

Điều hòa âm trần Panasonic 1 chiều 28.000BTU CU-D28DBH5/CS-D28DB4H5

Mã sản phẩm: CU-D28DBH5/CS-D28DB4H5
Tình trạng: Còn hàng

Loại điều hòa: 1 chiều

Tính năng chính : Điều hòa cassette 4 hướng thổi Làm lạnh nhanh, hút ẩm hiệu quả

Xuất xứ : Malaysia

Bảo hành :Chính hãng

Vận chuyển miễn phí trong nội thành Hà Nội

28,400,000 VNĐMua hàng

(Đơn giá chưa bao gồm chi phí Nhân công & Vật tư lắp đặt)

Chi tiết sản phẩm : Điều hòa âm trần Panasonic 1 chiều 28.000BTU CU-D28DBH5/CS-D28DB4H5

Điều hòa âm trần Panasonic 28000Btu (3.0HP) Model: CU-D28DBH5/CS-D28DB4H5 chấ lượng tốt máy làm lạnh nhanh, độ ồn thấp cộng với độ bền cao luôn được người tiêu dùng đánh giá rất cao và là sự lựa chọn hàng đầu của nhà tiêu dùng thông thái.

Mỗi sản phẩm máy điều hòa Panasonic nói chung và điều hòa âm trần Panasonic nói riêng đến tay người tiêu dùng thì quy trình sản xuất của Panasonic, quá trình kiểm tra linh phụ kiện, sản xuất và kiểm định của Panasonic rất nghiêm ngặt để tạo ra sản phẩm có chất lượng tiêu chuẩn hàng đầu thế giới.

So với các hãng điều hòa âm trần cassette khác có trên thị trường thì máy điều hòa âm trần Panasonic có nhiều tính năng ưu việt hơn hẳn trong khi đó giá máy lại rẻ hơn rất nhiều từ 2tr-5 triệu

Máy điều hòa âm trần Panasonic với kích thước nhỏ gọn phù hợp với quy mô của các ngành kinh doanh như nhà hàng, khách sạn và văn phòng. Nhờ 4 cửa đảo gió thổi ra 4 hướng giúp làm lạnh đồng đều trên diện tích rộng.

dieu-hoa-am-tran-panasonic1

  • Mặt trang trí vuông 950mm nhỏ gọn tinh tế phù hợp với tất cả các địa hình.
  • Chức năng định thời gian chọn tuần
  • Chế độ khử mùi
  • Chức năng Economy( tiết kiệm điện)
  • Khởi động lại ngẫu nhiên
  • Chức năng auto fan ( quạt tự động)
  • Chức năng khử ẩm ( Dry)

Máy điều hòa Panasonic âm trần: Thoải mái với ba kiểu chính hướng gió nâng cao.

huong-gio-am-tran-panasonic

Lắp đặt dễ dàng: Ống thoát nước có thể nâng cao 750mm so với đáy máy, đơn giản bằng cách dùng co nối. Ưu điểm này giúp đi đường ống nước thêm dễ dàng và linh hoạt hơn khi chọn vị trí lắp đặt khối trong nhà.

ong-nuoc-dieu-hoa-am-tran-panasonic

Bảo trì và lau rửa dễ dàng: Để đạt mức độ thoải mái tối ưu, đề nghị lau rửa lưới lọc sau 1.5 tháng sử dụng

ong-nuoc-dieu-hoa-am-tran-panasonic

Thông số kĩ thuật : Điều hòa âm trần Panasonic 1 chiều 28.000BTU CU-D28DBH5/CS-D28DB4H5

Mã số Khối trong nhà CS-D28DB4H5 Mã số Panel CZ-BT03P Mã số Khối ngoài trời CU-D28DBH5 (1 Phase) Mã số Khối ngoài trời CU-D28DBH8 (3 Phase) Khối trong nhà [kW] 7.4 Khối trong nhà [Btu/h] 25.160 EER [W/W] (220V) 2.69 EER [W/W] (240V) 2.60 EER [W/W] (380V) 2.69 EER [W/W] (415V) 2.60 Chế độ lạnh 23.5 m3/phút Chức năng Lọc không khí Bộ lọc Siêu kháng khuẩn Tùy chọn Tiện nghi Làm lạnh khi nhiệt độ thấp Có Mức độ ồn [ dB(A) ] Khối trong nhà (Chế độ Lạnh)
Quạt High / Low (220V) 41 / 37
(240V) 42 / 38 dB(A)
(380V) 41 / 37 dB(A)
(415V) 42 / 38 dB(A) Khối ngoài trời (Chế độ Lạnh)
Quạt High (220V) 51 dB(A)
(240V) 52 dB(A)
(380V) 51 dB(A)
(415V) 52 dB(A) Rộng 840 Cao 246 Sâu 840 Kích thước Panel [mm]   Rộng 950 Cao 950 Sâu 45 Khối ngoài trời (mỗi bộ) [mm]   Rộng 900 Cao 795 Sâu 320 Trọng lượng Trọng lượng tịnh [kg]   Khối trong nhà 24 Panel 4.5 Khối ngoài trời 61 Thông số điện Phase 1 hoặc 3 Điện áp sử dụng 220 – 240 VAC hoặc 380 – 415VAC Tần số điện 50Hz Khối trong nhà (Chế độ lạnh) (220V) 2.75kW
(240V) 2.85kW
(380V) 2.75kW
(415V) 2.85kW Thông số kỹ thuật Đường kính ống   Phía lỏng [mm] 9.52 Phía lỏng [inch] 3/8 Phía khí [mm] 15.88 Phía khí [inch] 5/8 Chiều dài đường ống   Chiều dài ống tối đa [m] 40 (Cần phải bổ sung gas) Chiều cao ống tối đa [m] 30 Chiều dài chuẩn tối đa [m] 20 Chức năng tiện dụng Định thời Bật/Tắt 24 giờ thời gian thật Có Remote Control không dây Có Tin cậy Đường ống dài Tối đa 40 m Chức năng tự báo lỗi Có Chế độ lạnh 27°C DB / 19°C WB
35°C DB / 24°C WB

Thông tin khuyến mại

Mã số Khối trong nhà CS-D28DB4H5 Mã số Panel CZ-BT03P Mã số Khối ngoài trời CU-D28DBH5 (1 Phase) Mã số Khối ngoài trời CU-D28DBH8 (3 Phase) Khối trong nhà [kW] 7.4 Khối trong nhà [Btu/h] 25.160 EER [W/W] (220V) 2.69 EER [W/W] (240V) 2.60 EER [W/W] (380V) 2.69 EER [W/W] (415V) 2.60 Chế độ lạnh 23.5 m3/phút Chức năng Lọc không khí Bộ lọc Siêu kháng khuẩn Tùy chọn Tiện nghi Làm lạnh khi nhiệt độ thấp Có Mức độ ồn [ dB(A) ] Khối trong nhà (Chế độ Lạnh)
Quạt High / Low (220V) 41 / 37
(240V) 42 / 38 dB(A)
(380V) 41 / 37 dB(A)
(415V) 42 / 38 dB(A) Khối ngoài trời (Chế độ Lạnh)
Quạt High (220V) 51 dB(A)
(240V) 52 dB(A)
(380V) 51 dB(A)
(415V) 52 dB(A) Rộng 840 Cao 246 Sâu 840 Kích thước Panel [mm]   Rộng 950 Cao 950 Sâu 45 Khối ngoài trời (mỗi bộ) [mm]   Rộng 900 Cao 795 Sâu 320 Trọng lượng Trọng lượng tịnh [kg]   Khối trong nhà 24 Panel 4.5 Khối ngoài trời 61 Thông số điện Phase 1 hoặc 3 Điện áp sử dụng 220 - 240 VAC hoặc 380 - 415VAC Tần số điện 50Hz Khối trong nhà (Chế độ lạnh) (220V) 2.75kW
(240V) 2.85kW
(380V) 2.75kW
(415V) 2.85kW Thông số kỹ thuật Đường kính ống   Phía lỏng [mm] 9.52 Phía lỏng [inch] 3/8 Phía khí [mm] 15.88 Phía khí [inch] 5/8 Chiều dài đường ống   Chiều dài ống tối đa [m] 40 (Cần phải bổ sung gas) Chiều cao ống tối đa [m] 30 Chiều dài chuẩn tối đa [m] 20 Chức năng tiện dụng Định thời Bật/Tắt 24 giờ thời gian thật Có Remote Control không dây Có Tin cậy Đường ống dài Tối đa 40 m Chức năng tự báo lỗi Có Chế độ lạnh 27°C DB / 19°C WB
35°C DB / 24°C WB

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Be the first to review “Điều hòa âm trần Panasonic 1 chiều 28.000BTU CU-D28DBH5/CS-D28DB4H5”