Chi tiết sản phẩm : Điều hòa âm trần Daikin 1 chiều 18.000BTU FCNQ18MV1/RNQ18MV19
Máy điều hòa Daikin âm trần cassette 18000BTU (2.0HP) – FCNQ18MV1/RNQ18MV19 mặt nạ được thiết kế mới với hướng gió thổi vòng tròn giúp phân bổ nhiệt độ đồng đều mang lại cảm giác sảng khoái.
Điều hòa âm trần Daikin FCNQ18MV1/RNQ18MV19 sử dụng môi chất làm lạnh mới gas R410A thân thiện với môi trường và hiệu suất làm lạnh cao hơn dòng máy điều hòa sử dụng gas R22.
Về chất lượng: Máy điều hòa thương mại nói chung và máy điều hòa âm trần cassette Daikin FCNQ18MV1/RNQ18MV19 nói chung luôn được người tiêu dùng / chủ đầu tư đánh giá rất cao về chất lượng so với các hãng điều hòa khác có trên thị trường thậm chí là máy điều hòa âm trần Panasonic CU/CS-PC18DB4H hay điều hòa âm trần LG ATNC186PLE0/ATUC186PLE0
Điều hòa âm trần Daikin FCNQ18MV1 công suất 18.000BTU phù hợp lắp đặt phòng khách, nhà hàng, phòng họp…với diện tích dưới 30m2.
Luồng gió 360° Phân bổ nhiệt độ đồng đều | Tăng tính tiện nghi |
Thích hợp với mọi không gian lắp đặt
Gió được thổi ra từ các miệng gió ở góc dàn lạnh, độ thoải mái sẽ lan truyền rộng rãi hơn.
Lưu ý: Một kiểu mặt nạ được sử dụng đồng nhất cho tất cả các kiểu thổi gió. Ngoài kiểu lắp đặt thổi tròn, cần sử dụng tấm chắn miệng thổi gió (phụ kiện tùy chọn) cho tất cả các kiểu còn lại để đóng các miệng gió không sử dụng.
Độ ồn gia tăng khi sử dụng thổi 2 hướng hoặc 3 hướng.
Lắp đặt nhanh chóng và dễ dàng
Với độ dày chỉ 256 mm, máy có thể được lắp đặt bên dưới các trần nhà hẹp (13-26M)
Độ dày 298 mm với model 298 30-48; Độ dày 308 mm với model 30-48M
Dễ dàng điều chỉnh độ cao
Mỗi góc máy đều có vít điều chỉnh giúp cho việc thay đổi độ cao khi treo máy trở nên đơn giản.
Lưu ý: Nếu lắp đặt thiết bị điều khiển từ xa không dây tùy chọn, thiết bị thu tín hiệu gọn nhẹ được lắp vào một trong các ổ điều chỉnh.
Lớp phủ chống bụi và vi khuẩn: vệ sinh máy dễ dàng hơn
Mặt nạ được phủ một lớp vật liệu không thấm bụi
Để ngăn bụi bám vào, mặt nạ đã được phủ một lớp chống bụi bẩn.
Cánh đảo gió không nghiêng: Nước ngưng tụ và bụi bẩn khó bám vào cánh đảo gió không nghiêng. Dễ dàng làm sạch
Phin lọc được xử lý chống ăn mòn và nấm mốc: Ngăn ngừa nấm mốc và sinh vật phát triển từ bụi và hơi nước bám vào phin lọc
Mặt nạ vuông đồng nhất
Kích thước mặt nạ đồng nhất cho tất cả các model, FCNQ13-48M, đảm bảo tính thẩm mỹ đồng nhất khi nhiều thiết bị được lắp đặt.
Sảng khoái và thuận tiện tối ưu nhờ 2 chế độ thổi gió
Lưu ý: Hướng gió được cài đặt ở vị trí tiêu chuẩn khi xuất xưởng. Vị trí có thể được thay đổi bằng điều khiển từ xa.
Phù hợp với trần cao: Luồng gió sảng khoái được thổi xuống sàn ngay cả đối với các không gian có trần nhà cao.
Bơm nước xả được trang bị như phụ kiện tiêu chuẩn với mức nâng 850 mm.
Nhỏ gọn và hoạt động êm
Lưu ý: giá trị quy đổi phòng không dội âm, đo theo thông số và tiêu chuẩn JIS. Giá trị có thể thay đổi trong vận hành thực tế do tác động của điều kiện xung quanh.
Bảo Minh: Tổng đại lý phân phối bán buôn, bán lẻ máy điều hòa Daikin. Bảo Minh bán máy điều hòa âm trần Daikin 18000BTU – FCNQ18MV1 chính hãng giá rẻ nhất Hà Nội. Điều hòa âm trần Daikin chất lượng tốt nhất làm lạnh nhanh, máy chạy ổn định và bền bỉ chất lượng hàng đầu Nhật Bản được sản xuất tại Thái Lan với thời gian bảo hành máy 1 năm và máy nén 4 năm
Thông số kĩ thuật : Điều hòa âm trần Daikin 1 chiều 18.000BTU FCNQ18MV1/RNQ18MV19
Tên model | Dàn lạnh | FCNQ18MV1 | ||
Dàn nóng | V1 | RNQ18MV19 | ||
Y1 | ||||
Nguồn điện | Dàn nóng | V1 | 1 Pha, 220–240 V, 50 Hz | |
Y1 | ||||
Công suất lạnh | kW | 5.3 | ||
Btu/h | 18,000 | |||
Công suất điện tiêu thụ | Làm lạnh | kW | 1.89 | |
COP | W/W | 2.8 | ||
Dàn lạnh | Màu mặt nạ | Thiết bị | ||
Mặt nạ | Trắng | |||
Lưu lượng gió (Cao/Thấp) | m3/min | 31/28 | ||
cfm | 13/10 | |||
Độ ồn (Cao/Thấp)3 | dB(A) | 459/353 | ||
Kích thước (Cao x rộng x dày) |
Thiết bị | mm | 256x840x840 | |
Mặt nạ | mm | 50x950x950 | ||
Khối lượng | Thiết bị | kg | 19.5 | |
Mặt nạ | kg | 5.5 | ||
Dãy hoạt động được chứng nhận | °CWB | 14 đến 23 | ||
Dàn nóng | Màu sắc | Trắng ngà | ||
Máy nén | Loại | Dạng ro-to kín | ||
Công suất động cơ điện | kg | 1.4 | ||
Môi chất lạnh (R-410A) | kg | 1.4 | ||
Độ ồn | dB(A) | 51 | ||
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) | mm | 595x845x300 | ||
Khối lượng | V1 | kg | 40 | |
Y1 | kg | |||
Dãy hoạt động được chứng nhận | °CDB | 19.4 đến 46 | ||
Kích cỡ đường ống | Lỏng | mm | o/ 6.4 | |
Hơi | mm | o/ 12.7 | ||
Ống xả | Dàn lạnh | mm | VP25 (I.D o/ 25XO.D o/ 32) | |
Dàn nóng | mm | o/ 18.0 (Lỗ) | ||
Chiều dài đường ống tối đa | m | 30 | ||
Cách nhiệt | Cả ống hơi và ống lỏng |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.