Chi tiết sản phẩm : Điều hòa Gree 2 chiều 18.000BTU GWH18QD
Điều hòa Gree GWH18QD model mới 2016 công suất 18.000Btu/h làm lạnh nhanh, sưởi ấm hiệu quả sử dụng gas R410A thân thiện với môi trường phù hợp lắp đặt cho phòng có diện tích dưới 30m2.
Trong những năm vừa qua, thương hiệu máy điều hòa Gree đã khẳng định được uy tín, chất lượng vượt trội hơn hẳn so với các dòng máy điều hòa giá rẻ khác có mặt trên thị trường như: Funiki, Sumikura, Midea…chúng ta có thể liệt kê một vài tính năng tiêu biểu sau:
máy điều hòa Gree có chức năng vận hành khi ngủ rất đặc biệt. Trong khi các loại máy khác, khi chọn tính năng này, máy chỉ có thể tự điều chỉnh tăng nhiệt độ (chế độ làm lạnh) hoặc giảm nhiệt độ (chế độ sưởi). Nhưng với Gree bạn có thể tự cài đặt nhiệt độ tùy thích theo từng khoảng thời gian để phù hợp với thể trạng của bạn.
Máy điều hòa Gree có thể hoạt động với điện thế thấp (170-265V), phù hợp cho những khu vực có nguồn điện không ổn định đây là ưu điểm mà một số hãng điều hòa giá rẻ khác chưa làm được.
Giá đỡ Motor kiên cố giúp máy vận hành êm ái, không rung. Cùng với việc cải tiến trong thiết kế đế dàn nóng giúp nước từ dàn ngưng thoát ra ngoài một cách dễ dàng và không bị đóng băng; đồng thời giải nhiệt tốt hơn khi hoạt động ở nhiệt độ thấp.
Chọn mua máy điều hòa Gree 2 chiều 18.000BTU GWH18QD chất lượng tốt, thời gian bảo lên tới 3 năm và máy nén lên tới 5 năm đó là sự lựa chọn của nhà tiêu dùng thông thái.
Thông số kĩ thuật : Điều hòa Gree 2 chiều 18.000BTU GWH18QD
Model | GWH18QD-E3NNC2D | |
Chức năng | 2 chiều (Lạnh/Nóng) | |
Công suất | Btu/h | 1800/17500 |
EER/C.O.P | W/W | 3.27/3.23 |
Nguồn điện | Ph,V,Hz | 1pH,220-240v,50Hz |
Công suất điện | W | 1610/1590 |
Dòng điện định mức | A | 7.12/6.7 |
Dàn trong | ||
Lưu lượng gió | m3/h | 900/850/750/600 |
Độ ồn | dB(A)(SH/H/M/L) | 48/44/41/37 |
Kích thước máy (WxHxD) | mm | 970x300x224 |
Kích thước vỏ thùng (WxHxD) | mm | 1041x383x320 |
Khối lượng tịnh | kg | 13.5 |
Bao bì | kg | 16.5 |
Dàn ngoài | ||
Độ ồn | dB(A) | 53/54 |
Ống Gas | mm | Ø12 |
Ống lỏng | mm | Ø6 |
Kích thước máy (WxHxD) | mm | 913x680x378 |
Kích thước vỏ thùng (WxHxD) | mm | 997x431x740 |
Khối lượng tịnh | kg | 47.5/46.5 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.