Chi tiết sản phẩm : Điều hòa tủ đứng Gree 2 chiều 42.000BTU GVH42AG
Điều hòa tủ đứng Gree GVH42AH, 2 chiều công suất 42.000Btu phù hợp lắp đặt cho phòng khách, phòng họp, hội trường, nhà hàng khách sạn…hoạt động hiệu quả với những diện tích dưới 70m2. Tuy mới vào thị trường Việt Nam chưa lâu nhưng điều hòa tủ đứng Gree đã tạo được nhiều ấn tượng tốt đẹp với khách hàng nhờ chất lượng tốt và giá cả khá cạnh tranh cùng với dải công suất trải rộng mang đến cho người dùng nhiều sự lựa chọn nhất.
Điều hòa cây Gree 42000BTU – GVH42AH kích thước nhỏ gọn dễ dàng thích hợp lắp đặt với nhiều không gian khác nhau. Chế độ làm lạnh nhanh Jetcool ở điều hòa Gree mang đến cho bạn cảm giác mát lạnh sảng khoái một cách nhanh chóng ngay tức thì, cửa gió dạng áp trần kết hợp luồng gió tự động luân chuyển phân bố gió đều khắp không gian phòng.
Tất cả các sản phẩm máy điều hòa Gree tủ đứng đều có điều khiển từ xa tích hợp đầy đủ phím chức năng vô cùng tiện lợi cho người dùng.
Chế độ tự động làm sạch tiếp tục duy trì hoạt động của quạt gió sau khi tắt máy nhằm mục đích hong khô dàn lạnh tránh tình trang ẩm dàn gây nên nấm mốc, ảnh hưởng tới sức khỏe người sử dụng.
Những sản phẩm của Gree được khách hàng ưa chuộng bởi hình thức đẹp, máy chạy khá êm và bền bỉ, công nghệ khá mới và đầy đủ đặc biệt là giá cả phải chăng phù hợp với nhiều đối tượng khách hàng khác nhau.
Thông số kĩ thuật : Điều hòa tủ đứng Gree 2 chiều 42.000BTU GVH42AG
Model điều hòa tủ đứng Gree |
GVH42AH |
|
Chức năng | Lạnh/Sưởi | |
Công suất | Btu/h | 42000/45000 |
EER/C.O.P | W/W | 2.52/2.82 |
Nguồn điện | Ph,V,Hz | 3Ph,380-415V,50Hz |
Công suất điện | W | 4885/4476 |
Dòng điện định mức | A | 11/10.07 |
Cục lạnh | ||
Lưu lượng gió | m3/h | 1850 |
Độ ồn | dB(A)(SH/H/M/L) | 52/50/47/44 |
Kích thước máy (WxHxD) | mm | 1870x581x395 |
Kích thước vỏ thùng (WxHxD) | mm | 2083x738x545 |
Khối lượng tịnh | kg | 57/58 |
Bao Bì | kg | 83/84 |
Cục ngoài trời | ||
Độ ồn | dB(A) | 60 |
ống Gas | mm | φ19 |
ống Lỏng | mm | φ12 |
Kích thước máy (WxHxD) | mm | 1250/1032×412 |
Kích thước vỏ thùng (WxHxD) | mm | 1113/1400/453 |
Khối lượng tịnh | kg | 95/102 |
Bao Bì | kg | 105/112 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.