Chi tiết sản phẩm : Điều hòa áp trần Daikin 1 chiều 48000BTU FHNQ48MV1/RNQ48MY1
Điều hòa áp trần Daikin 1 chiều 48.000Btu loại thông dụng – Gas R410, điện 3 pha, model FHNQ48MV1/RNQ48MY1 sản phẩm điều hòa thương mại cao cấp đang thu hút được rất nhiều sự quan tâm của các chủ đầu tư tại các công trình trên cả nước. Với kiểu dáng được thiết kế đặc biệt có thể phù hợp lắp đặt ở những nơi trần hẹp mà vẫn đem lại được hiệu quả làm lạnh nhanh chóng luồng gió tỏa đều nhờ cửa gió dàn lạnh rộng kết hợp cùng 3 chế độ gió.
Một số tính năng của máy điều hòa áp trần Daikin FHNQ48MV1/RNQ48MY1
+ Đảo gió tự động lên xuống đem lại cảm giác thoải mái cho cả căn phòng.
+ Độ cao và chiều sâu đồng nhất. Các model công suất nhỏ với thiết kế gọn hơn có thể lắp đặt ở những nơi có không gian hẹp.
+ Tốc độ quạt có thể điều chỉnh 3 mức: thấp, trung bình, cao.
+ Chế độ “Làm khô”: chế độ làm khô được điều khiển bằng bộ vi xử lý để hạn chế những sự thay đổi đột ngột và khó chịu về nhiệt độ không khí.
+ Cánh đảo gió không nghiêng: nước ngưng tụ và bụi bẩn khó bám vào cánh đảo gió không nghiêng, dễ dàng làm sạch.
+Bề mặt phẳng, dễ dàng lau sạch bụi bẩn trên bề mặt trên và dưới của máy.
+ Phin lọc kháng khuẩn, lưới lọc bụi được làm từ nhựa chịu dầu giúp kéo dài tuổi thọ khi sử dụng thiết bị môi trường có nhiều bụi bẩn, khói tại các nhà hàng và những môi trường tương tự khác.
Nếu như ở phân khúc máy điều hòa treo tường thì có sự cạnh tranh rất quyết liệt giữa 3 thương hiệu hàng đầu hiện nay: Daikin, Panasonic và LG. Nhưng ở phân khúc máy điều hòa thương mại thì có thể thấy Daikin luôn đi trước và vượt xa 2 đối thủ ở khoảng cách rất xa, và được dự báo khoảng cách này tiếp tục được duy trì trong nhiều năm tới.
Mua máy điều hòa thương mại: Tủ đứng, âm trần cassette, và điều hòa áp trần chất lượng tốt nhất chỉ có thể là Daikin
Thông số kĩ thuật : Điều hòa áp trần Daikin 1 chiều 48000BTU FHNQ48MV1/RNQ48MY1
Điều hòa áp trần Daikin | Dàn lạnh | FHNQ48MV1 | ||
Dàn nóng | V1 | – | ||
Y1 | RNQ48MY1 | |||
Công suất làm lạnh*1,2 | kW | 14.1 | ||
Btu/h | 48,000 | |||
Công suất điện tiêu thụ | Làm lạnh*1 | kW | 5.51 | |
COP | W/W | 2.56 | ||
Dàn lạnh | Độ ồn (Cao/Thấp) | dB(A) | 49/43 | |
(220 V)*3 | ||||
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) | mm | 195 x 1,590 x 680 | ||
Dàn nóng | Độ ồn*4 | Làm lạnh | dB(A) | 58 |
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) | mm | 1,345 x 900 x 320 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.