Chi tiết sản phẩm : Điều hòa áp trần Daikin 1 chiều 30000BTU FHNQ30MV1/RNQ30MV1
Điều hòa áp trần Daikin 30.000BTU 1 chiều lạnh FHNQ30MV1/RNQ30MV1 (Y1) model kiểu dáng mới nhất năm 2016, sử dụng môi chất làm lạnh sạch Gas R410 thân thiện với môi trường đem lại một không gian sống tươi mát, trong lành cho ngôi nhà của bạn cũng như bầu khí quyển trên Trái Đất.
Các sản phẩm điều hòa thương mại Daikin thông dụng (không Inverter) model 2016 trong đó có máy điều hòa áp trần do được cải thiện về động cơ đem lại nên khả năng tiết kiệm điện năng vượt trội cao hơn 10% so với sản phẩm cùng loại model năm 2015, mức độ hoạt động bền bỉ, êm ái. Giá thành sản phẩm lại còn rẻ hơn khoảng 4% so với các model cũ. Chính sách về giá thành hợp lý, chất lượng sản phẩm được cải thiện vượt trội hơn cũ đó là những yếu tố khiến cho các dòng sản phẩm điều hòa Daikin luôn được các chủ đầu tư trên khắp thế giới yêu mến, lựa chọn.
Một số thông tin về máy điều hòa áp trần Daikin FHNQ30MV1/RNQ30MV1 (Y1):
+ Loại 1 chiều lạnh thông dụng (Không Inverter), gas R410. Công suất: 30.000Btu thích hợp lắp đặt cho các căn phòng có diện tích nhỏ hơn 50m2.
+ Sản phẩm được lắp ráp, sản xuất tại Thái Lan trên dây chuyền công nghệ, tiên tiến hiện đại theo tiêu chuẩn khắt khe của Nhật Bản.
+ Bảo hành chính hãng toàn bộ máy 12 tháng, máy nén 4 năm.
+ Model dàn lạnh: FHNQ30MV1. Model dàn nóng: RNQ30MV1 (Điện 1 pha); RNQ30MY1 (Điện 3 pha). Nguồn cấp điện tại cục nóng.
+ Điều khiển từ xa không dây (BRC1C61), điều khiển từ xa không dây (BRC7GA53) tùy vào mục đích, nhu cầu sử dụng mà bạn có thể lựa chọn.
Bạn cần tìm mua máy điều hòa áp trần chất lượng tốt nhất: Làm lạnh nhanh, hoạt động êm, vận hành bền bỉ, chính sách bảo hành bảo trì tốt… chỉ có thể là Daikin.
Daikin thương hiệu máy điều hòa không khí hàng đầu Nhật Bản – Bên Bạn khắp mọi nơi.
Thông số kĩ thuật : Điều hòa áp trần Daikin 1 chiều 30000BTU FHNQ30MV1/RNQ30MV1
Điều hòa áp trần Daikin | Dàn lạnh | FHNQ30MV1 | ||
Dàn nóng | V1 | RNQ30MV1 | ||
Y1 | RNQ30MY1 | |||
Công suất làm lạnh*1,2 | kW | 8.8 | ||
Btu/h | 30,000 | |||
Công suất điện tiêu thụ | Làm lạnh*1 | kW | 3.07 | |
COP | W/W | 2.87 | ||
Dàn lạnh | Độ ồn (Cao/Thấp) | dB(A) | 45/40 | |
(220 V)*3 | ||||
Kích thước | mm | 195 x 1,400 x 680 | ||
(Cao x Rộng x Dày) | ||||
Dàn nóng | Độ ồn*4 | Làm lạnh | dB(A) | 55 |
Kích thước | mm | 990 x 940 x 320 | ||
(Cao x Rộng x Dày) |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.