Chi tiết sản phẩm : Điều hòa Galanz 1 chiều 9.000BTU AUS-09C
Điều hòa Galanz 1 chiều 9000Btu – Model AUS -09C có giá thành rẻ nhất hiện nay với chất lượng ổn định. Diện tích phòng sử dụng tiêu chuẩn < 15m2, với thiết kế đơn giản nhưng chẳng kém sự tinh tế phù hợp với diện tích căn phỏ nhỏ của bạn.
Điều hòa Galanz AUS-09C được thiết kế trang nhã nguyên khối với những đường cong đẹp mắt , mang lại sự sang trọng cho không gian lắp đặt. Bề mặt phủ lớp chất liệu đặc biệt chống bám bụi và dễ dàng trong việc lau chủi vệ sinh. Màn hình LED hiển thị trên dàn lạnh nhiệt độ cài đặt hết sức tiện lợi.
Hãng Galanz thâm nhập thị trường Việt Nam bằng những sản phẩm điều hòa giá rẻ, chất lượng tốt. Điều hòa Galanz 9000BTU 1 chiều AUS-09C cùng với điều hòa Midea MS11D1A-09CR là sản phẩm điều hòa có giá thấp nhất thị trường hiện nay.
Máy điều hòa treo tường Galanz với những tính năng nổi bật như:
Chế độ ngủ: Ở chế độ này, máy chủ động linh hoạt điều chỉnh tăng / giảm nhiệt độ phù hợp với thân nhiệt của cơ thể.
Khởi động tự động: Bộ vi xử lý cho phép máy khởi động ở chế độ hoạt động trước đó sử dụng
Turbo: chức năng cho phép làm lạnh/ nóng một cách nhanh chóng.
Vỏ máy chống bám bụi: vỏ máy cục nóng được làm từ thép được điện phân cho phép chống bám bẩn.
Galanz là hãng điều hòa đến từ Trung Quốc, mới đi vào thị trường Việt Nam nên sự khẳng định mình của hãng là sự ưu ái về giá cả và chất lượng luôn được hãng đặt lên hàng đầu. Dịch vụ chăm sóc khách hàng của Galanz cũng đang là thế mạnh của hãng để chiếm sự tin tưởng của người dùng và đi sâu vào thị trường hơn nữa.
Chọn mua máy điều hòa giá rẻ 1 chiều 9000Btu ngoài Midea thì Galanz là sự lựa chọn tốt nhất cho Bạn.
Thông số kĩ thuật : Điều hòa Galanz 1 chiều 9.000BTU AUS-09C
Model điều hòa | AUS-09C | ||
Nguồn điện | Ph-V-Hz | 1Ph/220-240V/50HZ | |
Thông số cơ bản | Công suất (W) | W | 2500 |
Công suất (Btu) | BTU/h | 8530 | |
Công suất điện | W | 940 | |
Dòng điện định mức | A | 4.5 | |
EER | 2.66 | ||
Dàn trong | Lưu lượng gió (Hi/Mi/Lo) | m3/h | 450/400/320 |
Độ ồn (Hi/Mi/Lo) | dB(A) | 38/35/32 | |
Kích thước máy (W*H*D) | mm | 800*290*196 | |
Kích thước bao bì (W*H*D) | mm | 870*365*280 | |
Khối lượng tịnh | Kg | 10 | |
Khối lượng gồm bao bì | Kg | 11.5 | |
Dàn ngoài | Độ ồn (Hi/Mi/Lo) | dB(A) | 48 |
Kích thước máy (W*H*D) | mm | 600x480x250 | |
Kích thước bao bì (W*H*D) | mm | 705x535x330 | |
Khối lượng tịnh | Kg | 25 | |
Khối lượng gồm bao bì | Kg | 28 | |
Gas | R22 | ||
Nạp gas | g | 560 | |
Ống gas | Ống lòng | mm | 6.35 |
Ống gas | mm | 9.52 | |
Độ dài ống tối đa | m | 10 | |
Cao độ tối đa | m | 5 | |
Diện tích sử dụng đề xuất | m2 | 11~16 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.