Chi tiết sản phẩm : Điều hòa Galanz 2 chiều 12.000BTU AUS-12H
Trong 2 năm trở lại đây về máy điều hòa giá rẻ thì người tiêu dùng có 2 sự lựa chọn đó là điều hòa Midea và điều hòa Galanz. Máy điều hòa Galanz AUS-12H loại 2 chiều, công suất 12.000BTU kiểu dáng thiết kế đẹp sang trọng không hề thua kém các tên tuổi lớn như: Panasonic hay Daikin.
Hơn thế nữa máy điều hòa Galanz được người tiêu dùng nhận xét làm lạnh nhanh hoạt động cũng khá êm ái thậm chí còn tốt hơn Funiki SBH12 cùng với thời gian bảo hành máy 2 năm, máy nén 4 năm tạo được niềm tin tưởng của khách hàng về sản phẩm.
Một vài tính năng của máy điều hòa Galanz 2 chiều 12.000BTU AUS-12H
Chế độ ngủ: Ở chế độ này máy chủ động linh hoạt điều chỉnh tăng/giảm nhiệt độ phù hợp với thân nhiêt cơ thể.
Khởi động tự động: Bộ xử lý cho phép máy khởi động ở chế độ hoạt động trước đó sử dụng.
Vỏ máy chống bám bụi: Vỏ máy cục nóng được làm từ thép, được điện phân kém cho phép chống bụi bẩn
Màn hình LED cho phép người sử dụng một cách đơn giản và hiệu quả nhất.
BẢO VỆ GIẤC NGỦ
Máy điều hòa Galanz 12.000BTU 2 chiều AUS-12H được trang bị công nghệ tiên tiến mang tới cho bạn nhiều chế độ ngủ để lựa chọn dù bạn là người trưởng thành, người lớn tuổi hay chế độ ngủ ngon cho con bạn.
Như vậy, có thể nói mua máy điều hòa 2 chiều giá rẻ chất lượng tốt, độ bền cao, kiểu dáng đẹp cùng dịch vụ bảo hành tốt thì Galanz là sự lựa chọn tốt cho Bạn.
Bạn cần thêm thông tin tư vấn về sản phẩm: vui lòng liên hệ với chúng tôi
Thông số kĩ thuật : Điều hòa Galanz 2 chiều 12.000BTU AUS-12H
Model điều hòa | AUS-12H | ||
Nguồn điện | Ph-V-Hz | 1Ph/220-240V/50HZ | |
Thông số cơ bản | Công suất (W) | W | 3400 |
Công suất (Btu) | BTU/h | 11600 | |
Công suất điện | W | 1200 | |
Dòng điện định mức | A | 5.5 | |
EER | 2.83 | ||
Dàn trong | Lưu lượng gió (Hi/Mi/Lo) | m3/h | 500/450/380 |
Độ ồn (Hi/Mi/Lo) | dB(A) | 40/37/34 | |
Kích thước máy (W*H*D) | mm | 800*290*196 | |
Kích thước bao bì (W*H*D) | mm | 870*365*280 | |
Khối lượng tịnh | Kg | 10 | |
Khối lượng gồm bao bì | Kg | 11.5 | |
Dàn ngoài | Độ ồn (Hi/Mi/Lo) | dB(A) | 49 |
Kích thước máy (W*H*D) | mm | 700x540x255 | |
Kích thước bao bì (W*H*D) | mm | 800x620x375 | |
Khối lượng tịnh | Kg | 30 | |
Khối lượng gồm bao bì | Kg | 33.5 | |
Gas | R22 | ||
Nạp gas | g | 780 | |
Ống gas | Ống lòng | mm | 6.35 |
Ống gas | mm | 12.7 | |
Độ dài ống tối đa | m | 10 | |
Cao độ tối đa | m | 5 | |
Diện tích sử dụng đề xuất | m2 | 14~21 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.