Chi tiết sản phẩm : Điều hòa LG 1 chiều 18.000BTU S18ENA
Máy điều hòa LG 18000Btu 1 chiều S18ENA giúp loại bỏ những phần tử có hại trong không khí như vi khuẩn, vi rút, các tác nhân gây dị ứng, mang lại nguồn không khí trong lành, sạch khuẩn.
Nguyên lý hoạt động 3 bước:
Tấm lọc 3M bắt giữ những phần tử gây hại vi khuẩn, vi rút, tác nhân gây dị ứng, nhờ lực tĩnh điện mạnh mẽ sau đó tiêu diệt bằng lớp kháng khuẩn chống dị ứng bao phủ trên bề mặt tấm lọc.
Tấm vi lọc bảo vệ đa năng 3M: với luồng gió tối ưu, giảm ồn, có thể lọc sạch những tác nhân có hại (bao gồm phấn hoa, bụi nhỏ – đây là những tác nhân gây bệnh hen suyễn) nhờ lực tĩnh điện mạnh mẽ trên bề mặt. Lục tĩnh điện mạnh mẽ trên bề mặt bắt giữ những phần tử gây hại có kích thước nhỏ hơn 0.3 micoromet.
Khử ấm dịu nhẹ: Chế độ khử ấm dịu nhẹ giữ không khí khô thoáng trong mùa mưa, duy trì nhiệt độ tối ưu giúp bạn và gia đình tận hưởng sự thư giãn tuyệt vời mà không lo tốn điện
Điều hòa LG thông minh khử ẩm, không gây lãng phí điện năng: Trong mùa mưa, nhiệt độ trong phòng thường thấp hơn, trong khí độ ẩm cao hơn. Hầu hết chế độ khử ẩm ở điều hòa thông thường sẽ điều chỉnh nhiệt độ phòng xuống quá thấp khiến lãng phí điện năng. Tuy nhiên, chế độ khử ẩm dịu nhẹ của điều hòa LG giúp điều chỉnh nhiệt độ phù hợp khi khử ẩm, mang đến cho bạn không khí khô thoáng, dễ chịu, thật sự thư giãn.
Máy điều hòa treo tường LG 18000Btu 1 chiều dàn tản nhiệt chống ăn mòn: dàn tản nhiệt cao cấp với chất liệu nhôm 100% chống ăn mòn tối ưu (ăn mòn điện phân), thực sự thích hợp với vùng duyên hải, vùng biển.
Thông số kĩ thuật : Điều hòa LG 1 chiều 18.000BTU S18ENA
Thông tin | 18K | ||
Model cục trong nhà | HS-C186C4A1 | ||
Model cục ngoài trời | S18ENA | ||
Công suất làm lạnh | W | 4982 | |
Btu/h | 17,000 | ||
Công suất sưởi ấm | W | – | |
Btu/h | – | ||
Công suất tiêu thụ | Làm lạnh/ sưởi ấm | W | 1,850 |
Cường độ dòng điện | Làm lạnh/ sưởi ấm | A | 8.0 |
EER | W | 2.69 | |
Btu/h | 9.19 | ||
COP | W/W | – | |
Điện nguồn | O / V/ Hz | 1/220~240/50 | |
Lưu lượng gió | Dàn lạnh, Max | m3/min(CFM) | 13(460) |
Dàn nóng, Max | m3/min(CFM) | 38(1341) | |
Khử ẩm dịu nhẹ | l/h(pts/h) | 2.0 | |
Độ ồn | Dàn lạnh, H/M/L/SL | dB(A)± 3 | 42/-/35/- |
Dàn nóng, Max | dB(A)± 3 | 57 | |
Độ dài đường ống tiêu chuẩn | m | 5 | |
Fan(Indoor) | Type | Cross Flow Fan | |
Fan(Outdoor) | Type | Cross Flow Fan | |
Đường kính ống dẫn | Ống lỏng | mm | 6.35 |
Ống gas | mm | 12.7 | |
Kích thước điều hòa | Dàn lạnh(W*H*D) | mm | 1,030*325*250 |
Dàn nóng(W*H*D) | mm | 770*540*285 | |
Khối lượng | Dàn lạnh | kg | 12 |
Dàn nóng | kg | 34 | |
Độ dài đường ống tối đa | m | 15 | |
Chênh lệch độ cao tối đa | m | 7 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.