Chi tiết sản phẩm : Điều hòa LG 1 chiều 9.000btu S09EN2
Máy điều hòa LG 9000btu 1 chiều S09EN2 công nghệ Plasmaster ion diệt các vi khuẩn, vi rút trong không khí, bảo vệ bạn khỏi các tác nhân gây bệnh. Không chỉ vậy, ion tăng cường giúp loại bỏ mùi khó chịu từ điều hòa, đến đến cho bạn không khí trong lành.
Máy điều hòa nhiệt độ LG tấm lọc 3M loại bỏ các tác nhân gây dị ứng, rất thích hợp cho những người nhạy cảm, dễ bị dị ứng. Tấm lọc bảo vệ đa năng 3M với luồng gió tối ưu, giảm ồn, có thể lọc sạch tác nhân có hại (bao gồm phấn hoa, bụi nhỏ – đây là những tác nhân gây bệnh hen suyễn) nhờ lực tĩnh điện mạnh mẽ trên bề mặt.
Máy điều hòa không khí LG được thiết kế để dễ dàng hơn và hiệu quả hơn cho quá trình cài đặt, không phụ thuộc vào điều kiện xung quanh và số lượng nhân viên lắp đặt.
Không gian lắp đặt đường ống rộng hơn 45% so với các thương hiệu khác giúp quá trình lắp đặt ống thuận tiện, nhanh chóng hơn.
Giá treo điều hòa LG 9000Btu được cải tiến rộng hơn cùng với những ký hiệu hướng dẫn giúp cho quá trình cài đặt diễn ra nhanh chóng.
So với các hãng điều hòa giá rẻ khác như Funiki SBC09, Sumikura APS/APO-092 thì chọn mua máy điều hòa LG 1 chiều 9000btu S09EN2 là sự lựa chọn tốt nhất cho gia đình bạn.
LG 1 Điều hòachiều 9000Btu chất lượng tốt giá rẻ nhất
Thông số kĩ thuật : Điều hòa LG 1 chiều 9.000btu S09EN2
Thông tin | 9K(C/O) | ||
Model cục trong nhà | VS-C096W4A1 | ||
Model cục ngoài trời | S09ENA | ||
Công suất làm lạnh | W | 2,638 | |
Btu/h | 9,000 | ||
Công suất sưởi ấm | W | – | |
Btu/h | – | ||
Công suất tiêu thụ | Làm lạnh/ sưởi ấm | W | 835 |
Cường độ dòng điện | Làm lạnh/ sưởi ấm | A | 3.8 |
EER | W | 3.16 | |
Btu/h | 10.78 | ||
COP | W/W | – | |
Điện nguồn | O / V/ Hz | 1/220~240/50 | |
Lưu lượng gió | Dàn lạnh, Max | m3/min(CFM) | 6.5(230) |
Dàn nóng, Max | m3/min(CFM) | 25(883) | |
Khử ẩm dịu nhẹ | l/h(pts/h) | 1.1 | |
Độ ồn | Dàn lạnh, H/M/L/SL | dB(A)± 3 | 36/30/27/- |
Dàn nóng, Max | dB(A)± 3 | 48 | |
Độ dài đường ống tiêu chuẩn | m | 15 | |
Fan(Indoor) | Type | Cross Flow Fan | |
Fan(Outdoor) | Type | Cross Flow Fan | |
Đường kính ống dẫn | Ống lỏng | mm | 6.35 |
Ống gas | mm | 9.52 | |
Kích thước | Dàn lạnh(W*H*D) | mm | 756*265*184 |
Dàn nóng(W*H*D) | mm | 770*540*245 | |
Khối lượng | Dàn lạnh | kg | 8 |
Dàn nóng | kg | 27.8 | |
Độ dài đường ống tối đa | m | 15 | |
Chênh lệch độ cao tối đa | m | 7 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.