Chi tiết sản phẩm : Điều hòa LG 1 chiều Inverter 12.000btu V13ENC
Máy điều hòa LG inverter V13ENC cùng với Panasonic U12SKH-8 và Daikin FTKC35QVMV là dòng sản phẩm máy điều hòa inverter 1 chiều 12000Btu bán tốt nhất hiện nay. Điều hòa LG V13ENC ngoài đặc điểm nổi bật của thiết kế bắt mắt và chắc chắn mang đậm nét uốn lượn của đất nước Hàn Quốc xinh đẹp, máy còn hoạt động êm ái và tiết kiệm điện năng hiệu quả lên tới 60% nhờ công nghệ inverter thông minh.
Máy nén trong điều hòa thông thường thường xuyên bật tắt để điều chỉnh nhiệt độ gây tiêu tốn nhiều năng lượng. Máy nén Smart Inverter với khả năng thay đổi tốc độ của máy nén để duy trì nhiệt độ mong muốn giúp tiết kiệm điện năng nhưng vẫn đảm bảo sự thoải mái khi sử dụng.
HƯỚNG GIÓ DỄ CHỊU
Bật điều hòa trong khi ngủ có thể gây những phiền toái, khó chịu, hạ thấp thân nhiệt cơ thể đặc biệt khi luồng gió thổi trực tiếp vào cơ thể. Chế độ hướng gió dễ chịu giúp bạn tránh khỏi những phiền toái này, đem đến cho bạn giấc ngủ thư giãn hơn.
CHẾ ĐỘ VẬN HÀNH KHI NGỦ
Chế độ ngủ đêm sẽ tự động điều chỉnh giảm độ ồn động cơ vận hành xuống mức thấp nhất, giúp bạn tận hưởng giấc ngủ ngon và sâu trong không gian yên tĩnh tuyệt đối.
GIÓ THỔI XA 9M
Hầu hết các điều hòa thông thường có khoảng cách thổi gió ngắn, do đó khả năng làm lạnh chậm hơn và tiêu tốn nhiều điện năng hơn. Điều hòa LG được trang bị cánh quạt xiên lớn hơn 25% giúp luồng gió thổi mạnh mẽ hơn.
DỄ DÀNG LẮP ĐẶT
Điều hòa không khí LG được thiết kế để dễ dàng và hiệu quả hơn cho quá trình cài đặt, không phụ thuộc vào điều kiện xung quanh và số lượng nhân viên lắp đặt. Bằng việc giảm thời gian và số lượng kỹ thuật viên thao tác, giờ đây tốc độ lắp máy đã dễ dàng & nhanh hơn.
Chất lượng tốt, giá cả hợp lý máy điều hòa LG 1 chiều 12000Btu inverter V13ENC sự lựa chọn tốt cho Bạn.
Thông số kĩ thuật : Điều hòa LG 1 chiều Inverter 12.000btu V13ENC
Nguồn điện | 1/220-240V/50Hz |
Xuất xứ | Thái Lan |
Dàn tản nhiệt
|
|
Dàn tản nhiệt | Đồng |
Công suất làm lạnh
|
|
W | 3,517 |
Btu/h | 12,000 |
Chiều dài ống (Tiêu chuẩn, Tối đa)
|
|
Chiều dài ống (Tiêu chuẩn, Tối đa) (m) | 15-May |
Chênh lệch độ cao đường ống, Tối đa
|
|
Chênh lệch độ cao đường ống tối đa (m) | 7 |
Khả năng khử ẩm
|
|
Khả năng khử ẩm | 1 |
Ống công nghệ
|
|
Dẫn ga | 12.7 (mm) |
Dẫn chất lỏng | 6.35 (mm) |
Hiệu suất tiết kiệm điện năng EER
|
|
Tính theo W/W | 3.21 |
Tính theo Btu/h.W | 10.96 |
Tính Năng
|
|
Tấm lọc kép (kháng khuẩn) | Có |
Tấm vi lọc bụi | Có |
Tự động làm sạch | Có |
Gió tự nhiên | Có |
Tốc độ quạt (Cực cao/Cao/Cao trung bình/Trung bình/Thấp trung bình/ Thấp/ Cực thấp) | 5 |
Đảo gió lên & xuống tự động | Có |
Dãy nhiệt độ hoạt động | Làm lạnh (°C): 16-30 |
Chế độ vận hành tự động | Có |
Tự chẩn đoán lỗi | Có |
Hẹn giờ | 24hr On/Off |
Chế độ vận hành khi ngủ | Có |
Làm lạnh nhanh | Có |
Luồng khí dễ chịu | Có |
Kiểm soát năng lượng chủ động 4 mức | Có |
Lưu lượng gió
|
|
Cục trong tối đa (m3/phút) | 12.2 |
Cục ngoài tối đa (m3/phút) | 28 |
Công suất
|
|
Dòng điện( làm lạnh/ sưởi ấm) | 5.8A |
Công suất tiêu thụ | 1,095W |
Trọng lượng
|
|
Cục ngoài (kg) | 24 |
Cục trong (kg) | 8.6 |
Độ Ồn
|
|
Cục trong (cao) (dB(A)±3) | 38 |
Cục trong (TB) (dB(A)±3) | 35 |
Cục trong (Thấp) (dB(A)±3) | 25 |
Cục trong (Siêu Thấp) (dB(A)±3) | 21 |
Cục ngoài (Cao)(dB(A)±3) | 49 |
Kích Thước
|
|
Cục ngoài (RxCxS) | 720 x 500 x 270 mm |
Cục trong (RxCxS) | 810 x 290 x 210 mm |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.