Chi tiết sản phẩm : Điều hòa LG 2 chiều 18.000btu H18ENA
Máy điều hòa LG 2 chiều 18000BTU H18ENA sưởi ấm nhanh chóng với thời gian vận hành ngắn, nhanh chóng mang đến luồng khí ấm áp và dễ chịu cho không gian của bạn.
Thiết kế miệng gió thổi cải tiến: Khí sưởi ấm, cánh đảo gió đưa hơi ấm hướng xuống hiệu quả hơn, mang đến sự thoải mái, sưởi ấm phòng hiệu quả.
Thổi gió 4 hường: Thiết kế miệng thổi tối ưu đưa luồng khí mát mẻ lan tỏa khắp phòng.
– Bảo vệ sức khỏe toàn diện: công nghệ Plasmaster ion cao cấp, kết hợp với đa dạng các tấm lọc cải tiến giúp bảo vệ bạn và gia đình khỏi các tác nhân gây hại trong không khí như: vi khuẩn, vi rút, và các tác nhân gây dị ứng, mang đến không gian sống sạch hơn, khỏe hơn.
– Hoạt động siêu êm: động cơ BLDC và thiết kế cánh quạt xiên độc quyền giúp loại bỏ những tiếng ồn do động cơ gây ra, từ đó vận hành siêu êm.
– Lắp đặt nhanh chóng, dễ dàng: Những cải tiến mới trong thiết kế giúp cho việc lắp đặt điều hòa chưa bao giờ trở nên thuận tiện và dễ dàng hơn bao giờ hết.
Phần đế vỏ máy điều hòa LG 18000btu 2 chiều có thể tháo rời riêng lẻ phần đế giúp nhân viên lắp đặt không cần nhiều thời gian tháo hoàn toàn vỏ dàn lạnh để kiểm tra lắp đặt, cũng như không cần đến sự hỗ trợ của nhân viên khác. Nhờ vậy, quá trình lắp đặt có thể được thực hiện bởi 1 người duy nhất.
Nẹp hỗ trợ tạo khoảng trống tạm thời giữa thân máy & tường trong quá trình điều chỉnh vật liệu lắp đặt.
Cụm kết nối ống ga cải tiến: vị trí cụm kết nối ống ga được nâng cao hơn, giúp thuận lợi trong quá trình lắp đặt dàn lạnh ngoài trời.
Thông số kĩ thuật : Điều hòa LG 2 chiều 18.000btu H18ENA
Model | 18K | ||
Cục trong nhà | HS-H186C4A0 | ||
Cục ngoài trời | H18ENA | ||
Công suất làm lạnh | W | 5041 | |
Btu/h | 17200 | ||
Công suất sưởi ấm | W | 5715 | |
Btu/h | 19500 | ||
Công suất tiêu thụ | Làm lạnh/Sưởi ấm | W | 1950/1900 |
Cường độ dòng điện | Làm lạnh/Sưởi ấm | A | 9.2/8.4 |
EER | W | 2.59 | |
Btu/h | 8.82 | ||
COP | W/W | 10.26 | |
Điện nguồn | o/V/Hz | 1/220 ~ 240/50 | |
Lưu lượng gió | Dàn lạnh,Max | m3/min(CFM) | 13(460) |
Dàn nóng, Max | m3/min(CFM) | 42(1483) | |
Khử ẩm dịu nhẹ | l/h(pts/h) | 2.1(4.16) | |
Độ ồn | Dàn lạnh,H/M/L/SL | dB(A)± 3 | 42/38/33/- |
Dàn nóng, Max | dB(A)± 3 | 55 | |
Độ dài đường ống tiêu chuẩn | m | 5 | |
Fan(Indoor) | Type | Cross Flow Fan | |
Fan(Outdoor) | Type | Fan, Propeller | |
Đường kính ống dẫn | Ống lỏng | mm | 6.35 |
Ống Gas | mm | 12.7 | |
Kích thước | Dàn lạnh(W*H*D) | mm | 1,030*325*250 |
Dàn nóng(W*H*D) | mm | 870*660*360 | |
Khối lượng | Dàn lạnh | kg | 12 |
Dàn nóng | kg | 50 | |
Độ dài đường ống tối đa | m | 15 | |
Chênh lệch độ cao tối đa | m | 7 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.