Chi tiết sản phẩm : Điều hòa Mitsubishi heavy 2 chiều 18.000BTU SRK/SRC52HE
Máy điều hòa không khí Mitsubishi heavy 2 chiều thông dụng, model SRK/SRC52HE công suất 18000btu, sản phẩm mang thương hiệu Nhật bản, được sản xuất chính hãng tại Thái Lan, thời gian bảo hành 24 tháng.
Máy điều hòa Mitsubishi Heavy đang có chỗ đứng rất vững chắc trên thị trường Việt Nam, hàng sản phẩm Mitsubishi không chỉ được các hộ gia đình ưa chuộng mà còn là sự lựa chọn của rất nhiều nhà thầu công trình. Rất nhiều văn phòng hoặc cửa hàng được sử dụng bởi vì giá cả rẻ hơn so với các sản phẩm cao cấp cùng phân cấp thế nhưng chất lượng lại không hề thấp hơn.
Sản phẩm được áp dụng công nghệ biến tần DC PAM, có thể điều khiển được điện áp và tần số hoạt động của máy, làm giảm sự tiêu thụ điện năng tối đa, máy hoạt động như vậy nên luôn làm tăng hiệu suất làm lạnh lên đến tối đa và nhanh chóng nhất.
Điều đặc biệt của điều khiển máy Mitsubishi khác so với các dòng máy khác đó là điều khiển có nút bấm dạ quang, rất thích hợp cho việc vào ban đêm người sử dụng không cần bật điện mà vẫn có thể tìm thấy điều khiển vì ánh phát quang, rất tiện lợi cho người sử dụng. Máy điều hòa có thể điều chỉnh hướng thổi trái hoặc phải bằng bộ điều khiển từ xa theo vị trí lắp đặt máy sao cho thích hợp với người sử dụng.
Điều hòa Mitsubishi Heavy SRK/SRC52HE-5 có bộ lọc khuẩn Enzyme, bộ lọc này sẽ có chức năng diệt mọi vi khuẩn, ẩm mốc cũng như tạo ra một môi trường với không khí vô cùng trong lành, thân thiện với thiên nhiên. Vào mùa đông thời tiết hay bị nồm nên dễ gây ra ẩm mốc, chính vì thế nên việc bật dòng 2 chiều sẽ khiến không gian trở nên thoáng khí và khô ráo. Chắc chắn sẽ khiến cho mọi người có cảm giác thư giãn và thoải mái hơn trong cuộc sống.
Thông số kĩ thuật : Điều hòa Mitsubishi heavy 2 chiều 18.000BTU SRK/SRC52HE
Hạng mục/ Kiểu máy | Dàn Lạnh | SRK52HE | |
Dàn nóng | SRC52HE | ||
Nguồn điện | 1 Pha, 220/230/240V, 50Hz | ||
Công suất | Làm lạnh | kW(Btu/h) | 5.4(18424) |
Sưởi | kW(Btu/h) | 5.6(19107) | |
Công suất tiêu thụ | Làm lạnh | kW | 1,73 |
Sưởi | kW | 1,49 | |
EER | Làm lạnh | W/W | 3,100 |
Sưởi | W/W | 3,760 | |
Dòng điện | Làm lạnh | A | 8.6/8.3/7.9 |
Sưởi | A | 7.4/7.1/6.8 | |
Kích thước ngoài (Cao x Rộng x Sâu) |
Dàn Lạnh | mm | 318 x 1098 x 248 |
Dàn Nóng | mm | 640 x 850 x 290 | |
Trọng lượng tịnh | Dàn Lạnh | kg | 15 |
Dàn Nóng | kg | 47 | |
Lưu lượng gió | Dàn Lạnh | m3/min | 17,0 |
Dàn Nóng | m3/min | 42,0 | |
Môi chất lạnh | R22 | ||
Kích cỡ đường ống | Đường lỏng | mm | ø6.35 |
Đường gas | mm | ø15.88 | |
Dây điện kết nối | 1.5mm2 x 3 sợi (bao gồm dây nối đất) | ||
Phương pháp nối dây | Kiểu kết nối bằng trạm (siết vít) |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.