Chi tiết sản phẩm : Điều hòa nối ống gió Daikin 1 chiều 42.000BTU FDMNQ42MV1/RNQ42MV1
Điều hòa nối ống gió Daikin FDMNQ42MV1/RNQ42MV1 công suất 42000btu sử dụng gas r410a model mới nhất 2016 hoạt động êm ái phù hợp lắp đặt nhà hàng, khách sạn
Máy điều hòa giấu trần nối ống gió Daikin dàn lạnh FDMNQ42MV1 có thể lắp đặt bên trong trần và không khí lạnh được cấp đến mọi nơi thông qua ống gió làm lạnh nhanh, vận hành êm ái.
Hoạt động êm ái
Độ ồn khi vận hành của dàn nóng RNQ42MY1 độ ồn chỉ có 56db
Được trang bị lưới bảo vệ dạng khí động học
Để ngăn chặn dòng xoáyvà giúp máy hoạt động êm ái, các đường cong của lưới bảo vệ đượctối ưu hóa để chịu đượccác dòng gió thổi ra.
Được trang bị máy nén dạng xoắn ốc giúp hoạt động êm ái hơn
Hoạt động êm, giảm thiểu rung động và độ ồn khi hoạt động.
Dễ bố trí nhờ nối ống theo 4 hướng
Mặt nạ bên ngoài của ống kết nối với một phần mặt trước, mặt phải và mặt sau có thể được gỡ bỏ thuận tiện cho việc thi công ống sau khi lắp đặt.
Tập đoàn Daikin đã được cấp chứng nhận Quốc tế về Môi trường ISO 14001 cho các thiết bị, sản phẩm Daikin. ISO 14001 là tiêu chuẩn quốc tế về hệ thống quản lý môi trường, cho phép tổ chức thiết lập mục tiêu và chính sách, đưa ra các yêu cầu mang tính pháp chế và thông tin về những yếu tố quan trọng liên quan đến môi trường. Quy định này áp dụng cho những yếu tố môi trường trong phạm vi tổ chức và có sức ảnh hưởng với bên ngoài.
Máy điều hòa Daikin âm trần nối ống gió thương hiệu bán tốt nhất hiện nay: Chất lượng tốt, dịch vụ bảo hành chuyên nghiệp.
Thông số kĩ thuật : Điều hòa nối ống gió Daikin 1 chiều 42.000BTU FDMNQ42MV1/RNQ42MV1
Tên Model | Dàn lạnh | FDMNQ42MV1 | ||
Dàn nóng | V1 | – | ||
Y1 | RNQ42MY1 | |||
Nguồn điện | Dàn nóng | V1 | ||
Y1 | 3 Pha, 380–415 V, 50 Hz | |||
Công suất làm lạnh | kW | 12.3 | ||
Btu/h | 42,000 | |||
Công suất điện tiêu thụ | Làm lạnh | kW | 4.49 | |
COP | W/W | 2.74 | ||
Dàn lạnh | Độ ồn (Cao/Thấp) | dB(A) | 46/37 | |
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) | mm | 305 x 1,550 x 680 | ||
Dàn nóng | Độ ồn | dB(A) | 56 | |
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) | mm | 1,345 x 900 x 320 | ||
Kích cỡ đường | Lỏng | mm | o/ 9.5 | |
Hơi | mm | o/ 15.9 | ||
Chiều dài đường ống tối đa | m | 50 (Chiều dài tương đương 70 m) |
||
Chênh lệch độ cao tối đa | m | 30 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.