Chi tiết sản phẩm : Điều hòa âm trần Daikin 50.000BTU inverter 2 chiều FCQ140KAVEA/RZQ140LV1
Điều hòa âm trần Daikin inverter 2 chiều, công suất 50.000Btu, Model FCQ140KAVEA/RZQ140LV1 hoạt động hiệu quả với diện tích dưới 85m2. Được khách hàng ưa thích lựa chọn lắp đặt cho các công trình có không gian lớn như hội trường, nhà hàng, khách sạn hay văn phòng.2 chiều làm lạnh và sưởi ấm thích hợp với thời tiết miền Bắc 2 mùa nóng lạnh rõ rệt.
Điều hòa âm trần Daikin FCQ140KAVEA/RZQ140LV1 xuất xứ Thái Lan, bảo hành 12 tháng, máy nén 4 năm. Là dòng điều hòa sử dụng môi chất lạnh lạnh mới Gas R410 thân thiện với môi trường. Được khách hàng đánh giá là hoạt động ổn định, làm lạnh sưởi ấm nhanh và rất êm ái, bền bỉ theo thời gian. Không chỉ được khách hàng mua lắp đặt phục vụ nhu cầu cá nhân mà điều hòa âm trần Daikin còn được các nhà đầu tư rất tin tưởng lựa chọn lắp đặt cho các công trình của mình bởi chất lượng cao cấp hàng đầu, ít xảy ra lỗi phải sửa chữa, bảo hành.
Điều hòa âm trần Daikin FCQ140KAVEA/RZQ140LV1 là sản phẩm mang lại rất nhiều tiện ích cho ngươi sử dụng như:
– Công nghệ Inverter: tiết kiệm điện và mang lại cảm giác thoải mái cho người dùng.
– Luồng gió 360º không góc chết kết hợp quạt gió 5 tốc độ đảm bảo phân bổ gió đồng đều.
– Dễ thích ứng với không gian lắp đặt: có tổng cộng tất cả 23 kiểu thổi gió, phù hợp với bất kì vị trí lắp đặt nào.
– Dàn lạnh được phủ lớp chất liệu đặc biệt chống bám bụi và dễ dàng trong việc vệ sinh, bảo trì, bảo dưỡng.
Lực chọn điều hòa âm trần Daikin FCQ140KAVEA/RZQ140LV1 là sự lựa chọn không thể an tâm hơn dành cho khách hàng.
Thông số kĩ thuật : Điều hòa âm trần Daikin 50.000BTU inverter 2 chiều FCQ140KAVEA/RZQ140LV1
Tên Model | Dàn lạnh | FCQ140KAVEA | |
Dàn nóng | RZQ140LV1 | ||
Điện nguồn | Dàn nóng | 1 Pha, 220 – 240 V, 50Hz | |
Công suất lạnh Danh Định (Tối thiểu. – Tối đa.) |
kW | 13.6 | |
(6.2-15.5) | |||
Btu/h | 47,800 | ||
(21,200-52,900) | |||
Công suất sưởi Danh Định (Tối thiểu. – Tối đa.) |
kW | 16 | |
(6.2-18.0) | |||
Btu/h | 54,600 | ||
(21,200-61,400) | |||
Điện năng tiêu thụ | Lạnh | kW | 4.53 |
Sưởi | 4.8 | ||
COP | Lạnh | W/W | 3 |
Sưởi | 3.33 | ||
Dàn lạnh | Độ ồn (Cao/Trung bình/Thấp) | dB(A) | 44/40/36 |
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) |
mm | 298X840X840 | |
Khối lượng | Kg | 24 | |
Dàn nóng | Độ ồn (Lạnh/Sưởi/Chế độ ban đêm) |
dB(A) | 54/56/50 |
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) |
mm | 1,430x940x320 | |
Khối lượng | Kg | 108 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.