Chi tiết sản phẩm : Điều hòa âm trần Panasonic 1 chiều 18.000BTU CU/CS-PC18DB4H
Máy điều hòa âm trần Panasonic CU/CS-PC18DB4H dòng thông dụng 1 chiều, công suất 18000Btu (2.0HP) sản phẩm được nhập khẩu chính hãng Malaysia. Hiện nay, giá máy điều hòa Panasonic âm trần cassette rất rẻ: Rẻ hơn điều hòa âm trần Daikin FHC18PUV2V (FCNQ18MV1/RNQ18MV1), thậm chí còn rẻ hơn máy điều hòa LG âm trần cassette HT-C186SLA0 (ATNC186PLE0/ATUC186PLE0) . Trong khi đó nhắc đến Panasonic là khẳng định đẳng cấp chất lượng tốt, kiểu dáng bền đẹp.
Máy điều hòa âm trần Panasonic với kích thước nhỏ gọn phù hợp với quy mô của các ngành kinh doanh như nhà hàng, khách sạn và văn phòng, phòng khách đặc biệt được lắp nhiều trong các tòa nhà dự án cao cấp Huyndai Hà Đông, Golden Palace, Golden Land…
Nhờ 4 cửa đảo gió thổi ra 4 hướng giúp làm lạnh đồng đều trên diện tích rộng. Mặt trang trí vuông 700mm nhỏ gọn tinh tế phù hợp với tất cả các địa hình.
Chức năng định thời gian chọn tuần
Chế độ khử mùi
Chức năng Economy( tiết kiệm điện)
Khởi động lại ngẫu nhiên
Chức năng auto fan ( quạt tự động)
Chức năng khử ẩm ( Dry)
Thoải mái với ba kiểu chính hướng gió nâng cao mức độ thoải mái.
Lắp đặt dễ dàng: Ống thoát nước có thể nâng cao 750mm so với đáy máy, đơn giản bằng cách dùng co nối. Ưu điểm này giúp đi đường ống nước thêm dễ dàng và linh hoạt hơn khi chọn vị trí lắp đặt khối trong nhà.
Bảo trì và lau rửa dễ dàng: Để đạt mức độ thoải mái tối ưu, đề nghị lau rửa lưới lọc sau 1.5 tháng sử dụng
Tính đến thời điểm hiện tại, theo chúng tôi nếu chọn mua máy điều hòa âm trần 18000btu 1 chiều thì chọn mua máy PC18DB4H là sự lựa chọn thông minh nhất
Thông số kĩ thuật : Điều hòa âm trần Panasonic 1 chiều 18.000BTU CU/CS-PC18DB4H
Khối Trong Nhà | CS – PC18DB4H | ||
Khối Ngoài Trời | CS – PC18DB4H | ||
Công Suất (HP) | 2.0HP | ||
Nguồn Điện | V/Pha/Hz | 220-240, 1Ø Pha – 50Hz | |
Mặt Trang Trí | CZ – BT20H | ||
Công Suất Làm Lạnh | kW | 5.30 – 5.40 | |
Btu/h | 18,100 – 18,400 | ||
Dòng Điện | A | 8.0 – 8.0 | |
Công Suất Tiêu Thụ | Kw | 1.72 – 1.85 | |
Hiệu Suất EER | W/W | 10.50 – 10.00 | |
Btu/hW | 10.52 – 9.95 | ||
Khối Trong Nhà | |||
Lưu Lượng Gió | 13.0 – 13.8 | ||
Độ Ồn*( Hi/Lo) | dB(A) | (42/32) – (44/33) | |
Kích Thước điều hòa | Khối Trong Nhà (CxRxS) | mm | 260 x 575 x 575 |
Mặt Panel (CxRxS) | mm | 51 x 700 x 700 | |
Trọng Lượng | Khối Trong Nhà | kg | 19.0 |
Mặt Panel | kg | 2.5 | |
Khối Ngoài Trời | |||
Độ Ồn* (Hi) | dB(A) | 55-57 | |
Kích Thước | Khối Ngoài Trời (CxRxS) | mm | 750 x 875 x 345 |
Trọng Lượng | kg | 56.0 | |
Kích Cỡ Đường Ống | Phía Khí | mm(inch) | 12.70 (1/2) |
Phía Lỏng | mm(inch) | 6.35 (1/4) | |
Chiều Dài Đường Ống | Tối Thiểu – Tối Đa | m | 3.0 ~ 25.0 |
Chênh Lệch Độ Cao | m | 20.0 | |
Độ Dài Ống – không thêm gas | Tối đa | m | 7.5 |
Lap Gas Nạp Thêm | g/m | 20 | |
Môi Trường Hoạt Động | Tối Thiểu – Tối Đa | ℃ | 16 – 43 |
Môi Chất Làm Lạnh | R22 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.