Chi tiết sản phẩm : Điều hòa âm trần Panasonic 1 chiều 24.000BTU CU/CS-PC24DB4H
Máy điều hòa Panasonic âm trần cassette CU/CS-PC24DB4H công suất 24.000Btu (2.5HP) dòng 1 chiều thông dụng được đánh giá chất lượng tốt: Máy hoạt động êm ái, làm lạnh nhanh…và giá rẻ thậm chí còn rẻ hơn máy điều hòa âm trần cassette Daikin FHC24PUV2V (FCNQ26MV1) và LG HT-C246SLA0 (ATNC246PLE0/ATUC246PLE0 )
Điều hòa âm trần Panasonic khẳng định chất lượng đẳng cấp quốc tế. Chính vì vậy đây là dòng sản phẩm điều hòa âm trần cassette mini được bán rất tốt, sự lựa chọn hàng đầu của các chung cư: Landmark Tower, Park Hill, GoldSilk Complex…
Điều hòa âm trần Panasonic nhờ 4 cửa đảo gió thổi ra 4 hướng giúp làm lạnh đồng đều trên diện tích rộng. Mặt trang trí vuông 700mm nhỏ gọn tinh tế phù hợp với tất cả các địa hình.
Chức năng định thời gian chọn tuần
Chế độ khử mùi
Chức năng Economy( tiết kiệm điện)
Khởi động lại ngẫu nhiên
Chức năng auto fan ( quạt tự động)
Chức năng khử ẩm ( Dry)
Thoải mái với ba kiểu chính hướng gió nâng cao mức độ thoải mái.
Lắp đặt dễ dàng: Ống thoát nước có thể nâng cao 750mm so với đáy máy, đơn giản bằng cách dùng co nối. Ưu điểm này giúp đi đường ống nước thêm dễ dàng và linh hoạt hơn khi chọn vị trí lắp đặt khối trong nhà.
Bảo trì và lau rửa dễ dàng: Để đạt mức độ thoải mái tối ưu, đề nghị lau rửa lưới lọc sau 1.5 tháng sử dụng
Thông số kĩ thuật : Điều hòa âm trần Panasonic 1 chiều 24.000BTU CU/CS-PC24DB4H
Khối Trong Nhà | CS – PC24DB4H | ||
Khối Ngoài Trời | CS – PC24DB4H | ||
Mặt Trang Tri | CZ – BT20H | ||
Công Suất (HP) | 2.5HP | ||
Nguồn Điện điều hòa | V/Pha/Hz | 220-240, 1Ø Pha – 50Hz | |
Công Suất Làm Lạnh | kW | 6.50-6.70 | |
Btu/h | 22,200-22,800 | ||
Dòng Điện | A | 11.6-11.8 | |
Công Suất Tiêu Thụ | Kw | 2.40-2.50 | |
Hiệu Suất EER | W/W | 9.30-9.10 | |
Btu/hW | 9.25-9.12 | ||
Khối Trong Nhà | |||
Lưu Lượng Gió | 13.0-13.8 | ||
Độ Ồn*( Hi/Lo) | dB(A) | (43/34) – (45/35) | |
Kích Thước | Khối Trong Nhà (CxRxS) | mm | 260 x 575 x 575 |
Mặt Panel (CxRxS) | mm | 51 x 700 x 700 | |
Trọng Lượng | Khối Trong Nhà | kg | 19.0 |
Mặt Panel | kg | 2.5 | |
Khối Ngoài Trời | |||
Độ Ồn* (Hi) | dB(A) | 59-61 | |
Kích Thước | Khối Ngoài Trời (CxRxS) | mm | 750 x 875 x 345 |
Trọng Lượng | kg | 58.0 | |
Kích Cỡ Đường Ống | Phía Khí | mm(inch) | 15.88 (5/8) |
Phía Lỏng | mm(inch) | 6.35 (1/4) | |
Chiều Dài Đường Ống | Tối Thiểu – Tối Đa | m | 3.0 ~ 25.0 |
Chênh Lệch Độ Cao | m | 20.0 | |
Độ Dài Ống – không thêm gas | Tối đa | m | 7.5 |
Lap Gas Nạp Thêm | g/m | 30 | |
Môi Trường Hoạt Động | Tối Thiểu – Tối Đa | ℃ | 16 – 43 |
Môi Chất Làm Lạnh | R22 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.