Chi tiết sản phẩm : Điều hòa tủ đứng Casper 1 chiều 28.000BTU AF-28CB1
Máy điều hòa Casper tủ đứng 28.000BTU 1 chiều AF-28CB1 dòng máy điều hòa thương mại tủ đứng giá rẻ phù hợp lắp phòng khách, nhà hàng hay phòng họp có diện tích dưới 45m2.
Mặc dù thương hiệu máy điều hòa Casper mới xuất hiện tai thị trường nước ta kể từ tháng 3/2016 trong vòng chưa đầy 6 tháng Casper đã đạt được những thành tựu mà các hãng điều hòa giá rẻ có mặt trước đó: Sumikura, Koolman, Yuiki, Chigo…thậm chí là Funiki phải ghen tỵ.
Casper đã khẳng định được chất lượng tốt, tốc độ làm lạnh nhanh cùng với dịch vụ bảo hành nhanh chóng và tận tình.
Máy điều hòa Casper được sản xuất tại Trung Quốc dựa theo tiêu chuẩn của Casper Thái Lan. Thời gian bảo hành sản phẩm dài hạn, vượt trội bảo hành chính hãng máy 36 tháng, máy nén 5 năm cùng cam kết của nhà sản xuất về chất lượng với chính sách hấp dẫn bảo hành 1 đổi 1 trong vòng 1 năm với mạng lưới bảo hành trên toàn quốc khiến cho dòng sản phẩm đã nhanh chóng lấy được niềm tin trọn vẹn của người tiêu dùng trên thị trường Việt Nam.
Tính năng của máy điều hòa tủ đứng Casper 28.000BTU AF-28CB1
– iFeel: điều khiển từ xa Casper được gắn bộ phận cảm biến nhiệt có thể cảm nhận được nhiệt độ cơ thể người sử dụng. Khi kích hoạt chức năng này máy sẽ tự động điều chỉnh nhiệt độ sao cho phù hợp với điều kiện nhiệt độ trong phòng.
– iFvor: chế độ này sẽ giúp bạn tùy chỉnh toàn bộ các thông số hoạt động của máy. Nếu có người dùng khác chỉnh sang chế độ khác bạn chỉ cần kích hoạt lại chế độ iFavor để khôi phục lại chế độ ban đầu mà bạn cài đặt.
– Chức năng ngăn gió lạnh (chỉ có ở máy điều hòa 2 chiều): khi bắt đầu làm nóng, quạt sẽ chạy với tốc độ chậm rồi tăng dần để hạn chế thổi ra luồng khí lạnh tránh gây bất tiện cho người sử dụng.
Thông số kĩ thuật : Điều hòa tủ đứng Casper 1 chiều 28.000BTU AF-28CB1
Điều hòa cây Casper | Đơn vị | AF-28CB1 |
Công suất định mức | Btu/h | 25.000 |
Công suất tiêu thụ định mức | W | 2.780 |
Dòng điện định mức | A | 12,6 |
Nguồn điện | V/Ph/Hz | 220-240V/50Hz |
Gas | R22 | |
Lưu lượng gió | m3/h | 1050 |
Độ ồn (Min/Max) | dB(A) | 49/59 |
Đường kính x chiều dài quạt | mm | ф312.5*140 |
DÀN LẠNH | ||
Tốc độ động cơ | rpm | 440/480/540 |
Dòng điện định mức | A | 0,82 |
Lưu lượng gió | m3/h | 1050 |
Kích thước máy | mm | 1780*500*300 |
Kích thước bao bì | mm | 1890*690*450 |
Khối lượng tịnh | kg | 38 |
DÀN NÓNG | ||
Máy nén | PH440X3CS-4MU1 | |
Nạp ga | g | 2.060 |
Đường kính quạt | mm | ф440 |
Tốc độ động cơ | rpm | 870/900/930 |
Lưu lượng gió | m3/h | 2700 |
Kích thước máy | mm | 800*300*690 |
Kích thước bao bì | mm | 940*420*750 |
Khối lượng tịnh | kg | 55 |
Diện tích sử dụng đề xuất | m2 | 22-43 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.