Chi tiết sản phẩm : Điều hòa tủ đứng Casper 1 chiều 48.000BTU AF-48CB1
Điều hòa tủ đứng Casper 45.000BTU 1 chiều AF-48CB1 thương hiệu Thái Lan được sản xuất và nhập khẩu chính hãng từ Trung Quốc. Máy điều hòa cây Casper với thiết kế mẫu mã bắt mắt với đường nét khá tinh tế nhỏ gọn mang lại không gian sống sang trọng và khoảng không tối ưu nhất cho căn phòng của Bạn.
Máy điều hòa tủ đứng Casper AF-48CB1 công suất thực tế 45.000BTU sử dụng gas R22 nguồn điện 3 pha phù hợp lắp đặt cho phòng khách, phòng họp hay hội trường, nhà hàng có diện tích lên tới 60m2.
Điều hòa cây 45.000BTU Casper AF-48CB1 có chức năng iClean tự động làm sạch thông minh giúp rửa sạch mọi bụi bẩn bám trên bề mặt dàn lạnh làm tăng tuổi thọ và hiệu quả làm việc của sản phẩm. Nguyên lý hoạt động khi kích hoạt chức năng này máy sẽ làm lạnh ở mức nhiệt độ thấp nhất và làm đóng băng bề mặt dàn lạnh sau đó máy sẽ kích hoạt chế độ làm nóng làm tan băng thành những hạt nước chảy xuống bề mặt rửa sạch bụi bẩn bám trên mặt.
Sản phẩm máy điều hòa tủ đứng có thể đáp ứng được nhu cầu của người sử dụng với khả năng làm lạnh nhanh chóng, mạnh mẽ nhờ quạt gió có kích cỡ lớn kết hợp với động cơ khỏe khoắn. Cho nên dòng sản phẩm điều hòa tủ đứng chuyên được các chủ đầu tư lựa chọn lắp đặt cho những nơi có diện tích lớn, phát sinh nhiều nhiệt như: các xưởng sản xuất, chế xuất tại khu công nghiệp, trung tâm thương mại, nhà hàng, văn phòng hội nghị.
Việc lắp đặt và bảo dưỡng máy điều hòa tủ đứng ngày càng trở lên đơn giản dễ dàng hơn bảo giờ hết giúp bạn tiết kiệm thời gian và chi phí. Đảm bảo máy luôn vận hành ở trạng thái tốt nhất.
Giá máy điều hòa tủ đứng Capser khá rẻ – rẻ hơn điều hòa tủ đứng Funiki FC50, và điều hòa Sumikura APF/APO-500 từ 2,5 triệu – 3 triệu đồng. Đây là 1 trong lợi thế rất lớn của Casper khiến người tiêu dùng quyết định lựa chọn.
Thông số kĩ thuật : Điều hòa tủ đứng Casper 1 chiều 48.000BTU AF-48CB1
Điều hòa tủ đứng Casper | Đơn vị | AF-48CB1 |
Công suất định mức | Btu/h | 45.000 |
Công suất tiêu thụ định mức | W | 4.630 |
Dòng điện định mức | A | 8,1 |
Nguồn điện | V/Ph/Hz | 380-415V/50Hz |
Gas | R22 | |
Lưu lượng gió | m3/h | 1800 |
Độ ồn (Min/Max) | dB(A) | 52/62 |
Đường kính x chiều dài quạt | mm | ф397*180.3 |
DÀN LẠNH | ||
Tốc độ động cơ | rpm | 340/390/440 |
Dòng điện định mức | A | 1,5 |
Lưu lượng gió | m3/h | 1800 |
Kích thước máy | mm | 560*360*1910 |
Kích thước bao bì | mm | 680*510*2020 |
Khối lượng tịnh | kg | 57 |
DÀN NÓNG | ||
Máy nén | C-SBX180H38A | |
Nạp ga | g | 3.900 |
Đường kính quạt | mm | ф453 |
Tốc độ động cơ | rpm | 830/860/890 |
Lưu lượng gió | m3/h | 5800 |
Kích thước máy | mm | 1255*340*945 |
Kích thước bao bì | mm | 1300*430*1085 |
Khối lượng tịnh | kg | 103 |
Diện tích sử dụng đề xuất | m2 | 44-65 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.