Chi tiết sản phẩm : Điều hòa tủ đứng Gree 1 chiều 42.000BTU GVC42AG
Điều hòa tủ đứng Gree GVC42AH công suất 42.000BTU 1 chiều lạnh dòng sản phẩm điều hòa thương mại tủ đứng giá rẻ chất lượng tốt bán chạy nhất tại trường Việt Nam.
Một số đặc tính của sản phẩm mà khách hàng nên quan tâm trước khi quyết định chọn mua, sử dụng:
– Sản phẩm được sản xuất tại nhà máy Gree Trung Quốc trên dây chuyền công nghê tiên tiến, hiện đại bậc nhất.
– Loại 1 chiều lạnh, điều khiển từ xa, môi chất làm lạnh Gas R22 dễ dàng, tiện lợi trong quá trình bảo dưỡng, sửa chữa.
Điều hòa cây Gree 42.000BTU – GVC42AH thích hợp sử dụng cho phòng có diện tích <65m2, Dòng sản phẩm công suất lớn này chuyên được lắp đặt cho các nhà xưởng, phòng máy sever, nhà hàng, trung tâm hội nghị những nơi có diện tích lớn.
Máy điều hòa Gree chính hãng được bảo hành toàn bộ máy 3 năm, máy nén 5 năm. Với chế độ bảo hành dài hạn, dịch vụ chăm sóc khách hàng nhanh chóng, thuận tiện tạo cảm giác an tâm, tin tưởng cho khách hàng mỗi khi chọn mua các sản phẩm điều hòa Gree.
Một số chức năng của dòng sản phẩm máy điều hòa tủ đứng Gree
Chức năng làm lạnh nhanh khiến bạn có thể tận hưởng cảm giác mát lạnh ngay sau một thời gian ngắn, đèn led hiển thị nhiệt độ tiện lợi, tự động hiển thị báo lỗi, tự động khởi động lại khi bị mất điện, chế độ tự động làm sạch thông minh, hệ thống cung cấp khí tươi giúp người sử dụng có thể trực tiếp cảm nhận được luồng khí tươi mát, trong lành hơn.
Thông số kĩ thuật : Điều hòa tủ đứng Gree 1 chiều 42.000BTU GVC42AG
Model điều hòa cây Gree |
GVC42AH |
|
Chức năng | Lạnh | |
Công suất | Btu/h | 42000 |
EER/C.O.P | W/W | 2.52/2 |
Nguồn điện | Ph,V,Hz | 3Ph,380-415V,50Hz |
Công suất điện | W | 4885/4476 |
Dòng điện định mức | A | 11/10.07 |
Cục lạnh | ||
Lưu lượng gió | m3/h | 1850 |
Độ ồn | dB(A)(SH/H/M/L) | 52/50/47/44 |
Kích thước máy (WxHxD) | mm | 1870x581x395 |
Kích thước vỏ thùng (WxHxD) | mm | 2083x738x545 |
Khối lượng tịnh | kg | 57/58 |
Bao Bì | kg | 83/84 |
Cục ngoài trời | ||
Độ ồn | dB(A) | 60 |
ống Gas | mm | φ19 |
ống Lỏng | mm | φ12 |
Kích thước máy (WxHxD) | mm | 1250/1032×412 |
Kích thước vỏ thùng (WxHxD) | mm | 1113/1400/453 |
Khối lượng tịnh | kg | 95/102 |
Bao Bì | kg | 105/112 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.