Chi tiết sản phẩm : Điều hòa tủ đứng Gree 2 chiều 18.000BTU GVH18AG
Điều hòa tủ đứng Gree GVH18AG công suất 18.000Btu 2 chiều lạnh/sưởi thiết kế sang trọng, lịch sự đang được rất nhiều khách hàng lựa chọn làm sản phẩm nội thất cho phòng khách của gia đình mình. So với dòng máy điều hòa treo tường cùng loại thông thường máy điều hòa tủ đứng Gree đem lại cho người sử dụng một cảm giác mát lạnh nhanh chóng chỉ sau một thời gian ngắn ngay sau khi bật điều hòa, duy trì độ lạnh sâu.
Máy điều hòa cây Gree 18000BTU – GVH18AG thích hợp lắp đặt cho các căn phòng có diện tích <30m2, độ cao của trần không quá 3m2, phòng không quá hấp nhiệt và nhiều cửa kính, ánh sáng chiếu vào. So với những thương hiệu điều hòa giá rẻ khác trên thị trường như điều hòa Funiki, Midea, Sumiura,…các sản phẩm điều hòa Gree luôn được các chuyên gia cũng như người tiêu dùng đánh giá cao hơn về chất lượng sản phẩm, giá thành, chế độ cũng như dịch vụ bảo hành. Cụ thể trong năm 2016 này, điều hòa Gree đã biết lắng nghe, chọn lọc, cải tiến những cái cũ thay thế bằng những cái mới đi theo xu thế tiêu dùng hiện đại, tạo niềm tin, nâng cao vị thế của mình trên thị trường.
Những thay đổi mới của điều hòa Gree mà người tiêu dùng nên biết:
+ Kiểu dáng sản phẩm được thiết kế, sang trọng, lịch sự hơn đèn hiển thị nổi trên bề mặt nạ sáng bóng của sản phẩm.
+ Đông cơ được cải tiến đem lại hiệu quả làm lạnh nhanh, sâu, hoạt động êm ái bền bỉ.
+ Bao bì sản phẩm được với chất liệu bìa catton cứng cáp, chuyên nghiệp có khả năng bảo vệ tốt cho sản phẩm tránh các trường hợp rơi, văng, đập,…
Thông số kĩ thuật : Điều hòa tủ đứng Gree 2 chiều 18.000BTU GVH18AG
Model điều hòa tủ đứng Gree |
GVH18AG |
|
Chức năng | Lạnh/Sưởi | |
Công suất | Btu/h | 18000/18000 |
EER/C.O.P | W/W | 2.69/2.69 |
Nguồn điện | Ph,V,Hz | 1Ph,220-240V,50Hz |
Công suất điện | W | 1895/1820 |
Dòng điện định mức | A | 10.2/10.2 |
Cục lạnh | ||
Lưu lượng gió | m3/h | 900 |
Độ ồn | dB(A)(SH/H/M/L) | 50/47/44/42 |
Kích thước máy (WxHxD) | mm | 1757x500x300 |
Kích thước vỏ thùng (WxHxD) | mm | 1943x633x450 |
Khối lượng tịnh | kg | 38/38 |
Bao Bì | kg | 58/58 |
Cục ngoài trời | ||
Độ ồn | dB(A) | 58 |
ống Gas | mm | φ6 |
ống Lỏng | mm | φ12 |
Kích thước máy (WxHxD) | mm | 913x680x378 |
Kích thước vỏ thùng (WxHxD) | mm | 997x740x431 |
Khối lượng tịnh | kg | 48/49 |
Bao Bì | kg | 52.5/53.5 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.