Chi tiết sản phẩm : Điều hòa tủ đứng LG 2 chiều 24.000BTU HP-H246SLA0
Máy điều hòa LG tủ đứng HP-H246SLA0 công suất 24000Btu 2 chiều là chủng loại điều hòa hoàn hảo với những không gian có yêu cầu cao trong việc trang trí nội thất trong không gian điều hòa. Đảm bảo quá trình vận hành ổn định trong cấp lạnh và sưởi với hiệu suất cao.
Khử mùi Hệ thống lọc khí Plasma của LG có công hiệu loại bỏ những mùi khó chịu như mùi thuốc lá, điều này đã được chứng nhận trong các thử nghiệm về mùi được thực hiện tại Hàn Quốc và Nhật Bản.
|
Chức năng khởi động nóng (Cho dòng máy hai chiều):
Chế độ này giúp tránh xảy ra hiện tượng thổi ra gió lạnh lúc ban đầu ở chế độ sưởi. Quạt dàn lạnh chỉ khởi động sau khi nhiệt độ môi chất trong dàn lạnh đạt đến mức 28°C. Sau khi nhiệt độ dàn đạt 28°C, 1 phút sau quạt sẽ chạy ở chế độ “low” rồi sau đó mới thiết lập tốc độ quạt.
Chức năng tự khởi động lại
Trường hợp nguồn điện đột nhiên bị lỗi, chức năng này sẽ giúp máy tự khôi phục lại các chế độ đã được cài đặt trước đó khi điện nguồn được khôi phục lại.
Cánh tản nhiệt mạ vàng tiết kiệm năng lượng
Dàn nóng điều hòa LG được tráng một lớp mạ vàng chống ăn mòn trên các cuộn ống môi chất. Điều này giúp cuộn ống môi chất duy trì được tính năng truyền nhiệt tốt, đường ống không được mạ vàng sẽ không giữ được tính năng truyền nhiệt tốt do bề mặt ống đã bị ăn mòn. Đây là giải pháp tối ưu cho những công trình gần biển, hoặc không khí bị ô nhiễm.
Thông số kĩ thuật : Điều hòa tủ đứng LG 2 chiều 24.000BTU HP-H246SLA0
Điều hòa tủ đứng LG | HP-H246SLA0 | |||
Nguồn cấp | φ/V/Hz | 1/220-240/50 | ||
Công suất | Chiều lạnh | kW | 7,3 | |
Btu/h | 25.000 | |||
Chiều sưởi | kW | 7,8 | ||
Btu/h | 26.500 | |||
Công suất điện | Chiều lạnh | kW | 2,78 | |
Chiều sưởi | kW | 2,6 | ||
EER | Chiều lạnh | Btu/h/W | 8,99 | |
Chiều sưởi | Btu/h/W | 10,19 | ||
Dàn lạnh | Dòng điện định mức | Chiều lạnh | A | 0,62 |
Chiều sưởi | A | – | ||
Lưu lượng gió ( cao/ Trung bình/ thấp) | CMM | 18/17/15 | ||
CFM | 640/600/530 | |||
Độ ồn (cao/ Trung bình/ thấp) | dB(A)±3 | 49/46/43 | ||
Tỷ lệ hút ẩm | L/h | 3,1 | ||
Kích thước (dài/ rộng/cao) | mm | 530×1,777×290 | ||
Khối lượng | kg | 30 | ||
Dàn nóng | Dòng điện định mức | Chiều lạnh | A | 15,0 |
Chiều sưởi | A | – | ||
Kiểu máy nén | Rotary | |||
Môi chất | Loại môi chất | R22 | ||
Có sẵn cho 7,5m | g | 2.120 | ||
Độ ồn | dB(A)±3 | 56 | ||
Kích thước | Thân | mm | 870x655x320 | |
Khối lượng | kg | 62 | ||
Ống đồng | Đường lỏng | mm | 6,35 | |
Đường hơi | mm | 15,88 | ||
Nước ngưng | OD/ID | mm | -1/16 | |
Chiều dài đường ống tối đa | m | 30 | ||
Chênh lệch độ cao tối đa | m | 10 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.